ViettelStore
So sánh "Honor X7B (8+256GB)"
Chi tiết so sánh
  • Độ phân giải
    2412 x 1080
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Kích thước màn hình
    6.8 inch
  • Màn hình
    AMOLED 6.67" Full HD+ 120Hz
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Loại màn hình
    AMOLED
    • Quay phim
      Hỗ trợ quay video 1080P
    • Độ phân giải
      Camera chính 108MP (f1.75) + Camera siêu rộng & chiều sâu 5MP (f2.2) + Camera cận cảnh 2MP (f2.4)
    • Đèn Flash
      Hỗ trợ
    • Tính năng
      Khẩu độ, Chụp Đêm, Ảnh chân dung(bao gồm chế độ làm đẹp), Chuyên nghiệp, Toàn cảnh, Ảnh HDR, Bộ lọc, Hình chìm mờ, Tua nhanh thời gian, Siêu macro, Độ phân giải cao, Chụp nụ cười, Chuyển động chậm, Chế độ xem kép, Câu chuyện, Quét tài liệu
    • Quay phim
      HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
    • Đèn Flash
    • Tính năng
      Time Lapse, Xóa phông, Chụp hẹn giờ, Bộ lọc màu, HDR
    • Độ phân giải
      Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
      • Tính năng
        Chân dung, Bộ lọc, Quay phim, Tua nhanh thời gian, Hình chìm mờ, Chụp nụ cười, Gương phản chiếu
      • Độ phân giải
        8MP (f/2.0)
      • Độ phân giải
        16 MP F/2.4
      • Tính năng
        Quay video Full HD, Làm đẹp A.I, Bộ lọc màu
        • Tốc độ CPU
          Bộ xử lý 08 nhân, 4xA73 *2.4GHz + 4xA53*1.9GHz
        • Hệ điều hành
          MagicOS 7.2 (nền tảng Android 13)
        • Chipset
          Qualcomm Snapdragon 680
        • Chip đồ họa (GPU)
          Adreno 610
        • Chip đồ họa (GPU)
          Adreno 610
        • CPU
          Snapdragon 685 8 nhân
        • Chipset
          Snapdragon 685 8 nhân
        • Hệ điều hành
          Android 13
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Bộ nhớ trong
            256GB
          • RAM
            8GB
          • Thẻ nhớ
            Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 1TB
          • RAM
            6 GB
          • Danh bạ
            Không giới hạn
            • Kết nối USB
              Type-C,USB 2.0
            • Bluetooth
              BT5.0
            • Wifi
              802.11 a/b/g/n/ac 2.4 GHz và 5 GHz
            • 4G
              LTE TDD/LTE FDD
            • GPS
              GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Bluetooth
              v5.1
            • Wifi
              Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
            • 4G
              LTE TDD: 38/40/41
            • GPS
              BEIDOU, GPS, GLONASS, GALILEO
              • Sạc
                35W - 11V/3.2A
              • Dung lượng Pin
                6000mAh
              • Dung lượng Pin
                5000 mAh
              • Pin
                Li-Po 5000 mAh 33 W
                • Bảo mật
                  Nhận dạng khuôn mặt/ Chế độ sử dụng một tay
                • Nghe nhạc
                  mp3, mid, amr, awb, 3gp, mp4, m4a, aac, wav, ogg, flac, mkv
                • Xem phim
                  3gp, mp4, webm, mkv
                • Kháng nước, bụi
                  Không hỗ trợ
                • Kháng nước, bụi
                  IP54
                • Xem phim
                  MP4, WMV, AVI, 3GP, MKV, WEBM
                • Nghe nhạc
                  MP3, AAC, FLAC, AMR, Midi, WAV
                • Bảo mật
                  Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
                • Tính năng đặc biệt
                  Mở rộng bộ nhớ RAM, DCI-P3
                  • Trọng lượng
                    199 g
                  • Kích thước
                    166.7 x 76.5 x 8.24 mm
                  • Trọng lượng
                    Nặng 188.5 g
                  • Kích thước
                    Dài 162.24 mm - Ngang 75.55 mm - Dày 7.97 mm