ViettelStore
So sánh "Benco V91 4GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch
  • Độ phân giải
    720 x 1640 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.7" - Tần số quét 60 Hz
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Màn hình
    PLS LCD, 6.7", HD+
  • Mặt kính cảm ứng
    Kính cường lực
  • Kích thước màn hình
    6.7" - Tần số quét 60 Hz
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Màn hình
    PLS LCD, 6.7", HD+
  • Mặt kính cảm ứng
    Kính cường lực
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    13 MP (chính) + 2MP (Macro) + AI Len
  • Độ phân giải
    Chính 50 MP & Phụ 2 MP
  • Quay phim
    FullHD 1080p@60fps, HD 720p@120fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Tự động lấy nét (AF), Ban đêm (Night Mode)
  • Độ phân giải
    Chính 50 MP & Phụ 2 MP
  • Quay phim
    FullHD 1080p@60fps, HD 720p@120fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Tự động lấy nét (AF), Ban đêm (Night Mode)
  • Độ phân giải
    8 MP (Portrait Mode)
  • Tính năng
    Làm đẹp, Bộ lọc màu
  • Độ phân giải
    8 MP
  • Tính năng
    Làm đẹp, Bộ lọc màu
  • Độ phân giải
    8 MP
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57 MP1 (650 MHz)
  • Hệ điều hành
    Android 13
  • Chipset
    Unisoc T606 octa core
  • CPU
    MediaTek Helio G85 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • Tốc độ CPU
    4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • CPU
    MediaTek Helio G85 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • Tốc độ CPU
    4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • RAM
    4GB + Mở rộng 4GB
  • Thẻ nhớ
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    4 GB
  • Thẻ nhớ
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    4 GB
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Bluetooth
  • GPS
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac
  • 4G
    4G FDD: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28/B40/B41(120M)
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • GPS
    BEIDOU, GPS, GLONASS, GALILEO
  • Bluetooth
    v5.3
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Sim
    2 Nano SIM
  • Jack tai nghe
    3.5 mm
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • GPS
    BEIDOU, GPS, GLONASS, GALILEO
  • Bluetooth
    v5.3
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Sim
    2 Nano SIM
  • Jack tai nghe
    3.5 mm
  • Sạc
    Sạc nhanh 18W
  • Dung lượng Pin
    5000mAh (Typ)
  • Sạc
    25 W Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin
  • Sạc
    25 W Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng
  • Bảo mật
    Cảm biến vân tay (cạnh viền)
  • Xem phim
    MP4, AVI, 3GP, FLV, MKV
  • Nghe nhạc
    MP3, AAC, FLAC, OGG, AMR, Midi, WAV
  • Radio
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi
  • Xem phim
    MP4, AVI, 3GP, FLV, MKV
  • Nghe nhạc
    MP3, AAC, FLAC, OGG, AMR, Midi, WAV
  • Radio
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi
  • Trọng lượng
    Khoảng 195g (Bao gồm pin)
  • Kích thước
    162.94 x 74.69 x 8.99 mm
  • Chất liệu
    Khung & Mặt lưng nhựa
  • Kích thước
    Dài 168.8 mm - Ngang 78.2 mm - Dày 8.8 mm
  • Trọng lượng
    Nặng 195 g
  • Chất liệu
    Khung & Mặt lưng nhựa
  • Kích thước
    Dài 168.8 mm - Ngang 78.2 mm - Dày 8.8 mm
  • Trọng lượng
    Nặng 195 g