ViettelStore
So sánh "Benco V91 4GB 128GB"
  • Benco V91 4GB 128GB

    Benco V91 4GB 128GB

    2.690.000 ₫
  • Tecno Spark 10 8GB 128GB

    Tecno Spark 10 8GB 128GB

    2.690.000 ₫
    2.690.000 ₫
    - Trả góp 0% Hoặc Lì xì 800.000đ (Đã trừ vào giá)
    - Cơ hội trúng hàng trăm Túi vàng ( Áp dụng đến 14/02/2025)
    - Giảm 50% tối đa 100.000đ cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Giá trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
  • Vivo Y03 4GB 64GB

    Vivo Y03 4GB 64GB

    2.690.000 ₫
    2.690.000 ₫
    Khách hàng chọn 1 trong 2 khuyến mại sau:

    Khuyến mại 1:
    - Tặng SIM data kèm 01 tháng gói cước V90B (30GB data/tháng, free nội mạng dưới 10p, 30p ngoại mạng) trị giá 140K Hoặc phiếu mua hàng 100.000đ (Áp dụng trên giá bán lẻ)

    Khuyến mại 2: (Áp dụng cho khách hàng mua online):
    - Lì xì 300.000đ (Đã trừ vào giá)

    Ưu đãi thêm:
    - Cơ hội trúng hàng trăm Túi vàng ( Áp dụng đến 14/02/2025)
    - Giảm 50% tối đa 100.000đ cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Giá trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
Chi tiết so sánh
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch
  • Độ phân giải
    720 x 1640 (HD+)
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Kích thước màn hình
    6.56'' - Tần số quét 90 Hz
  • Độ phân giải
    HD+ Drop (720 × 1612 Pixels)
  • Độ sáng tối đa
    528 nits
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1612 Pixels)
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Kích thước màn hình
    6.56" - Tần số quét 90 Hz
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    13 MP (chính) + 2MP (Macro) + AI Len
  • Tính năng
    4 in 1 - 1.4µm phân giải lớn, xem ban đêm rõ hơn, f/1.65 (Góc rộng), FOV 80.7°, PDAF, 6P lens, AI Camera
  • Đèn Flash
  • Quay phim
    1080p@30fps
  • Độ phân giải
    50 MP
  • Tính năng
    Xóa phông, Toàn cảnh (Panorama), Ban đêm (Night Mode)
  • Độ phân giải
    Chính 13 MP & Phụ 0.08 MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    8 MP (Portrait Mode)
  • Độ phân giải
    8 MP
  • Tính năng
    f/2.0 (Góc rộng), Đèn flash LED kép
  • Tính năng
    Xóa phông, Chụp đêm
  • Độ phân giải
    5 MP
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57 MP1 (650 MHz)
  • Hệ điều hành
    Android 13
  • Chipset
    Unisoc T606 octa core
  • Tốc độ CPU
    Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
  • CPU
    MediaTek Helio G37
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • Tốc độ CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Chipset
    MediaTek Helio G85
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • RAM
    4GB + Mở rộng 4GB
  • RAM
    8GB
  • Thẻ nhớ
    MicroSD
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • RAM
    4 GB
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Bluetooth
  • GPS
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac
  • 4G
    4G FDD: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28/B40/B41(120M)
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
  • Bluetooth
    Bluetooth: 5.0
  • 4G
    LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
  • GPS
    A-GPS
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    v5.0
  • Wifi
    Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • GPS
    QZSS, GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU
  • Sạc
    Sạc nhanh 18W
  • Dung lượng Pin
    5000mAh (Typ)
  • Sạc
    18 W
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Sạc
    15 W
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng
  • Bảo mật
    Cảm biến vân tay (cạnh viền)
  • Tính năng đặc biệt
    Gia tốc kế; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến vân tay gắn bên
  • Nghe nhạc
    WAV, Vorbis, MP3, Midi, FLAC, APE, AAC
  • Xem phim
    WEBM, TS, MP4, MKV, FLV, AVI, ASF, 3GP
  • Kháng nước, bụi
    IP54
  • Bảo mật
    Mở khoá khuôn mặt
  • Trọng lượng
    Khoảng 195g (Bao gồm pin)
  • Kích thước
    162.94 x 74.69 x 8.99 mm
  • Kích thước
    Dài 163.89 mm - Ngang 75.39 mm - Dày 8.40 m
  • Chất liệu
    Khung & Mặt lưng nhựa
  • Kích thước
    Dài 163.63 mm - Ngang 75.58 mm - Dày 8.39 mm
  • Trọng lượng
    Nặng 185 g