ViettelStore
So sánh "Benco V91 4GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • RAM
    4GB + Mở rộng 4GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • RAM
    128GB
  • RAM
    4GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    13 MP (chính) + 2MP (Macro) + AI Len
  • Tính năng
    Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Time Lapse, HDR
  • Độ phân giải
    Chính 8 MP & Phụ 0.08 MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    1PDAF - Lấy nét được hoàn thành trong một bước, lấy nét nhanh hơn F1.79 - Khẩu độ lớn làm cho chủ thể rõ ràng hơn và hậu cảnh có nhiều lớp hơn 6Plens - Nhiều ánh sáng đi vào ống kính hơn, giảm hiện tượng méo ảnh khi chụp FOV 80,7° - Trường nhìn chụp rộng hơn Cảm biến ánh sáng Tia hồng ngoại
  • Độ phân giải
    48 MP
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    8 MP (Portrait Mode)
  • Độ phân giải
    5 MP
  • Tính năng
    Xóa phông, Time Lapse, Quay video Full HD,
  • Tính năng
    Làm đẹp chi tiết khuôn mặt (chế độ chân dung). Bộ lọc màu (AI Camera). Selfie góc rộng
  • Độ phân giải
    8 MP f/2.0 4P Lens
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng
  • Bảo mật
    Cảm biến vân tay (cạnh viền)
  • Nghe nhạc
    XMF, WAV, RTX, OTA, OGG, OGA, MP3, Midi, M4A, IMY, FLAC, AWB, AMR, AAC
  • Xem phim
    WEBM, MP4, MKV, 3GP
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay, Mở khoá khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IP54
  • Bảo mật
    Cảm biến vân tay cạnh bên
  • Tính năng đặc biệt
    Hồng Ngoại điều khiển thông minh
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57 MP1 (650 MHz)
  • Hệ điều hành
    Android 13
  • Chipset
    Unisoc T606 octa core
  • Tốc độ CPU
    2.2 GHz
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Chipset
    MediaTek Helio G36 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8320
  • Chipset
    Mediatek G81
  • Chip đồ họa (GPU)
    MT676 G52 MC2 @820MHz
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Tốc độ CPU
    2x A75 up to 2.0GHz 6x A55 up to 1.7GHz
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Bluetooth
  • GPS
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac
  • 4G
    4G FDD: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28/B40/B41(120M)
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    v5.3
  • GPS
    GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU
  • 4G
    Hỗ trợ
  • Wifi
    Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • Kết nối USB
    TYPE-C
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.4
  • Wifi
    WiFi 2.4+5G
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch
  • Độ phân giải
    720 x 1640 (HD+)
  • Độ sáng tối đa
    500 nits
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1650 Pixels)
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Kích thước màn hình
    6.71" Tần số quét 90 Hz
  • Độ phân giải
    720*1600
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Sạc
    Sạc nhanh 18W
  • Dung lượng Pin
    5000mAh (Typ)
  • Sạc
    10 W
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Sạc
    Sạc nhanh 18W
  • Dung lượng Pin
    5000mAh
  • Trọng lượng
    Khoảng 195g (Bao gồm pin)
  • Kích thước
    162.94 x 74.69 x 8.99 mm
  • Trọng lượng
    Nặng 193 g (Da PU) và 199 g (Kính)
  • Kích thước
    Dài 168.3 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.32 mm
  • Chất liệu
    Khung nhựa, Mặt lưng kính (Đen, Xanh dương) và Da PU (Xanh lá)
  • Trọng lượng
    191.9 gram
  • Kích thước
    165.7x77.1x7.8mm