ViettelStore
So sánh "Vivo V30E 12GB 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Độ sáng tối đa
    1300 nits
  • Độ phân giải
    2400 × 1080
  • Loại màn hình
    AMOLED 120 Hz
  • Kích thước màn hình
    6.78"
  • Kích thước màn hình
    6.67" - Tần số quét 120 Hz
  • Màn hình
    AMOLED 6.67" 1.5K
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màn hình
    OLED; 6,7''; FHD+
  • Độ phân giải
    50MP
  • Tính năng
    Cảnh đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Phim ngắn, Toàn cảnh, Căn chỉnh tài liệu, Chuyển động chậm, Tua nhanh, Siêu trăng, Video hiển thị kép, Chuyên nghiệp, Live photo
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Chống rung quang học (OIS), HDR, Chụp ảnh chuyển động
  • Đèn Flash
    Đèn LED kép
  • Độ phân giải
    Chính 200 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps
  • Camer sau
    Chính 100MP + Phụ 2MP
  • Tính năng
    Cảnh đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, phim ngắn, Video hiển thị kép, Live photo
  • Độ phân giải
    32MP
  • Độ phân giải
    16 MP
  • Tính năng
    Chụp đêm, Quay video Full HD, Làm đẹp A.I, Xóa phông
    • Tốc độ CPU
      4 × 2.2GHz + 4 × 1.8GHz
    • Hệ điều hành
      Android 14
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 6 Gen1 8 nhân
    • CPU
      MediaTek Dimensity 7200 Ultra 4nm
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G610 MC4 1.0GHz
    • Chipset
      MediaTek Dimensity 7200 Ultra 4nm
    • Hệ điều hành
      Android 13
      • RAM
        12GB
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        1TB
      • Danh bạ
        Không giới hạn
      • Danh bạ
        Không giới hạn
      • RAM
        8GB
      • Ram/ Rom
        8GB / 256GB
      • Kết nối USB
        USB 2.0
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.1
      • Wifi
        2.4 GHz/5 GHz
      • 4G
        B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B18/B19/B20/B26/B28
      • 5G
        n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n77/n78
      • GPS
        GPS, Beidou, GLONASS, Galileo, QZSS
      • Kết nối USB
        USB type-C
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.3
      • GPS
        Beidou, QZSS, GPS, GLONASS, GALILEO
      • 4G
        LTE TDD bands: 38/40/41
      • 5G
        n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
      • Wifi
        Wi-Fi 6/ Wi-Fi 5/ Wi-Fi 4/802.11a/b/g
        • Sạc
          44W
        • Dung lượng Pin
          5500 mAh (TYP)
        • Dung lượng Pin
          5000mAh (typ)
        • Pin
          5000 mAh, 120 W
        • Pin
          5000 mAh; Sạc 67W
        • Nghe nhạc
          AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
        • Bảo mật
          Vân tay dưới màn hình
        • Kháng nước, bụi
          IP64
        • Tính năng đặc biệt
          Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, La bàn điện tử
        • Kháng nước, bụi
          IP68
        • Xem phim
          MP4, MKV, AVI, WMV, WEBM, 3GP, ASF
        • Nghe nhạc
          MP3, FLAC, APE, AAC, OGG, WAV, AMR, AWB
        • Tính năng đặc biệt
          Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng xung quanh, Gia tốc kế, La bàn điện tử, IR Blaster, Con quay hồi chuyển, Động cơ tuyến tính trục X
        • Bảo mật
          Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
          • Trọng lượng
            188g
          • Kích thước
            164.36 × 74.75 × 7.75
          • Chất liệu
            Chất liệu mặt lưng : Kính + da cà phê, khung viền: Mạ kim loại
          • Trọng lượng
            Nặng 204.5 g
          • Kích thước
            Dài 161.4 mm - Ngang 74.2 mm - Dày 8.9 mm