ViettelStore
So sánh "Vivo V30E 12GB 256GB"
  • Vivo V30E 12GB 256GB

    Vivo V30E 12GB 256GB

    8.990.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá 8.990.000đ
    - Giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 5% tối đa 200.000đ khi thanh toán qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (điện thoại)
  • realme 14 5G 8GB 256GB

    realme 14 5G 8GB 256GB

    9.190.000 ₫
    9.190.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá giảm
    - Trợ giá 4G: 100.000đ
    - Bảo hành 24 tháng
    - Bảo hành chống nước 6 tháng
    - Thu cũ trợ giá 1 triệu
    - Quyền mua Tai nghe Bluetooth Realme T200 Lite Giá 350.000đ
    - Giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 5% tối đa 200.000đ khi thanh toán qua Kredivo
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165.000đ), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
  • Vivo V29e 5G 8GB 256GB

    Vivo V29e 5G 8GB 256GB

    9.190.000 ₫
    7.990.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá 7.990.000đ
    - Khách hàng mua Online giảm thêm 500.000đ
    - Giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 5% tối đa 200.000đ khi thanh toán qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (điện thoại)
Chi tiết so sánh
  • Độ sáng tối đa
    1300 nits
  • Độ phân giải
    2400 × 1080
  • Loại màn hình
    AMOLED 120 Hz
  • Kích thước màn hình
    6.78"
  • Độ phân giải
    1080 × 2400 FHD+
  • Kích thước màn hình
    6.67 inch
  • Loại màn hình
    AMOLED Esports 120Hz
  • Độ sáng tối đa
    1300 nits
  • Công nghệ màn hình
    AMOLED
  • Kích thước màn hình
    6.78" - Tần số quét 120 Hz
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Độ phân giải
    50MP
  • Tính năng
    Cảnh đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Phim ngắn, Toàn cảnh, Căn chỉnh tài liệu, Chuyển động chậm, Tua nhanh, Siêu trăng, Video hiển thị kép, Chuyên nghiệp, Live photo
  • Đèn Flash
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Chụp ảnh, Quay video, Chế độ ban đêm, Chế độ chuyên nghiệp, Chân dung, Chế độ độ phân giải cao, Đường phố, Toàn cảnh, Quay chậm, Tilt-shift, Time-lapse, Chụp phơi sáng, Quét tài liệu, Chế độ điện ảnh, Quay video kép, Chế độ chụp dưới nước, Google Lens
  • Độ phân giải
    Chính 50 MP & Phụ 2 MP
  • Quay phim
    Video thường: 4K@30fps, 1080P@60fps/30fps, 720P@60fps/30fps Chống rung EIS/OIS: 1080P@60fps Quay chậm: 1080P@120fps, 720P@240fps/120fps Chế độ điện ảnh: 1080P@30fps Time-lapse: 1080P@30fps Quay video đa góc: 1080P@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Quay video hiển thị kép, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Xóa phông, Toàn cảnh (Panorama), Ban đêm (Night Mode)
  • Độ phân giải
    Chính 64 MP & Phụ 8 MP
  • Quay phim
    4K 2160p@30fps
  • Tính năng
    Cảnh đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, phim ngắn, Video hiển thị kép, Live photo
  • Độ phân giải
    32MP
  • Độ phân giải
    16MP
  • Tính năng
    Chế độ chụp ảnh, Quay video, Chế độ chân dung, Chế độ ban đêm, Chế độ toàn cảnh, Tua nhanh thời gian, Video kép, Chế độ dưới nước
  • Độ phân giải
    50 MP
  • Tính năng
    Quay video Full HD
  • Tốc độ CPU
    4 × 2.2GHz + 4 × 1.8GHz
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 6 Gen1 8 nhân
  • Chipset
    Snapdragon® 6 Gen 4 5G
  • Hệ điều hành
    realme UI 6.0 trên nền tảng Android 15
  • Tốc độ CPU
    Tiến trình 4nm, 8 nhân, lên đến 2.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno GPU
  • Tốc độ CPU
    2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.7 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 619
  • CPU
    Snapdragon 695 5G 8 nhân
  • RAM
    12GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    8GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    8GB
  • Kết nối USB
    USB 2.0
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.1
  • Wifi
    2.4 GHz/5 GHz
  • 4G
    B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B18/B19/B20/B26/B28
  • 5G
    n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n77/n78
  • GPS
    GPS, Beidou, GLONASS, Galileo, QZSS
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • GPS
    GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
  • Wifi
    Hỗ trợ Wi-Fi 2.4GHz/5GHz Hỗ trợ Wi-Fi 4 / Wi-Fi 5 / Wi-Fi 6
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.2
  • Sim
    2 Nano SIM
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    v5.1
  • Wifi
    Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • GPS
    BEIDOU, QZSS, GPS, GLONASS, GALILEO
  • Sạc
    44W
  • Dung lượng Pin
    5500 mAh (TYP)
  • Sạc
    45W
  • Dung lượng Pin
    Titan 6000mAh
  • Sạc
    44 W Sạc pin nhanh
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Nghe nhạc
    AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
  • Bảo mật
    Vân tay dưới màn hình
  • Kháng nước, bụi
    IP64
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, La bàn điện tử
  • Nghe nhạc
    WMA WAV OGG MP3 MP2 M4A FLAC APE AMR AAC
  • Xem phim
    WMV WEBM TS MP4 MOV MKV FLV AVI ASF 3GP
  • Tính năng đặc biệt
    Xoá vật thể AI Tăng cường hình ảnh AI Tóm tắt bản ghi âm AI Mở rộng bộ nhớ RAM Loa kép Khoanh tròn để tìm kiếm Chụp hình dưới nước
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay dưới màn hình; Mở khoá khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IP66, IP68, IP69
  • Nghe nhạc
    MP3, AAC, FLAC, Midi, WAV, MP2, APE
  • Xem phim
    MP4, AVI, 3GP, FLV, MKV
  • Bảo mật
    Mở khoá khuôn mặt
  • Trọng lượng
    188g
  • Kích thước
    164.36 × 74.75 × 7.75
  • Chất liệu
    Chất liệu mặt lưng : Kính + da cà phê, khung viền: Mạ kim loại
  • Trọng lượng
    ≈196g
  • Kích thước
    Dài: 163.15mm; Rộng: 75.65mm; Dày: ≈7.97mm
  • Chất liệu
    Khung & Mặt lưng nhựa
  • Trọng lượng
    Nặng 180.5 g
  • Kích thước
    Dài 164.42 mm - Ngang 74.92 mm - Dày 7.57 mm
  • Chất liệu
    Mặt lưng kính