ViettelStore
So sánh "Điều hòa Casper 1 chiều Inverter 9000BTU TC-09IS35"
Chi tiết so sánh
  • Hướng dẫn bảo quản, cảnh báo
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ, cảnh báo cháy nổ
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
  • Nhà cung cấp
    Casper Việt Nam
  • Thời hạn bảo hành
    máy nén 12 năm
  • Thời điểm ra mắt
    2023
  • Xuất xứ
    Thái Lan
  • Model
    TC-09IS35
  • Thương hiệu
    Casper
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
  • Hướng dẫn bảo quản, cảnh báo
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ, cảnh báo cháy nổ
  • Thời điểm ra mắt
    Trên hộp máy (Đi kèm sản phẩm)
  • Nhà cung cấp
    Casper Việt Nam
  • Thời điểm ra mắt
    2022
  • Thời hạn bảo hành
    Máy nén 5 năm
  • Model
    GH-12IS33
  • Xuất xứ
    Thái Lan
  • Thương hiệu
    Casper
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
  • Hướng dẫn bảo quản, cảnh báo
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ, cảnh báo cháy nổ
  • Thời điểm ra mắt
    Trên hộp máy (Đi kèm sản phẩm)
  • Nhà cung cấp
    Casper Việt Nam
  • Thời điểm ra mắt
    2022
  • Thời hạn bảo hành
    60 tháng cho máy nén
  • Model
    SC-24FS33
  • Xuất xứ
    Thái Lan
  • Loại Gas
    R32
  • Dòng điện hoạt động
    1 pha
  • Điện áp
    220 V / 50 Hz
  • Công nghệ làm lạnh
    Turbo
  • Độ ồn dàn lạnh
    41/37/27 DB
  • Luợng nạp gas
    360g
  • Công suất làm lạnh
    1 HP - 9.000 BTU
  • Nhãn năng lượng
    5 (Hiệu suất năng lượng CSPF 4.45)
  • Độ ồn dàn nóng
    51/50/49 DB
  • Lưu lượng gió
    540/420/370 m3/h
  • Nhãn năng lượng
    5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.91)
  • Dòng điện hoạt động
    Dàn lạnh
  • Công suất sưởi ấm
    12.958 BTU
  • Điện áp
    220 V / 50 Hz
  • Công nghệ làm lạnh
    Turbo
  • Lưu lượng gió
    600 m3/h
  • Luợng nạp gas
    560g
  • Độ ồn dàn lạnh
    53 dB
  • Loại Gas
    R-32
  • Công suất làm lạnh
    1.5 HP - 12.800 BTU
  • Độ ồn dàn nóng
    62 dB
  • Nhãn năng lượng
    1 sao/CSPF: 3.26
  • Điện áp
    220V~50Hz
  • Dòng điện hoạt động
    1 pha
  • Công nghệ làm lạnh
    Làm lạnh nhanh Turbo
  • Lưu lượng gió
    1150 m3/h
  • Luợng nạp gas
    1,120g
  • Độ ồn dàn lạnh
    48dB(A)
  • Loại Gas
    R32
  • Công suất làm lạnh
    2.5 HP - 22,500 BTU/h
  • Độ ồn dàn nóng
    58dB(A)
  • Chất liệu
    Nhôm, Nhựa, Đồng mạ vàng Lá tản nhiệt, Đồng Ống dẫn gas
  • Kiểu dáng thiết kế
    Máy lạnh treo tường
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng
    Tối đa 5m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
    10m
  • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
    Dài 70.8 cm - Cao 28.2 cm - Dày 19.3 cm - Nặng 7 kg
  • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
    Dài 70.3 cm - Cao 45.5 cm - Dày 23.3 cm - Nặng 16 kg
  • Kích thước ống đồng
    6.35 mm/9.52 mm
  • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
    Dài 76.39 cm - Cao 20.27 cm - Dày 29.07 cm - Nặng 85 kg
  • Chất liệu
    Dàn tản nhiệt bằng Đồng mạ Vàng
  • Kiểu dáng thiết kế
    Máy lạnh treo tường
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng
    Tối đa 20m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
    5m
  • Kích thước ống đồng
    6.35/12.7
  • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
    Dài 70.5 cm - Cao 53 cm - Dày 27.9 cm - Nặng 22.5 kg
  • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
    1091 x 237 x 328mm; 14 kg
  • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
    880 x 310 x 655mm; 46.5 kg
  • Kiểu dáng thiết kế
    Máy lạnh treo tường
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng
    tối đa 25m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
    15m
  • Kích thước ống đồng
    6.35/12.7
  • Phụ kiện đi kèm
    Remote, sách HDSD
  • Phụ kiện đi kèm
    Remote, HDSD
  • Phụ kiện đi kèm
    Remote, sách HDSD