ViettelStore
So sánh "Điều hòa Casper 1 chiều Inverter 18000BTU GC-18IS33"
Chi tiết so sánh
  • Phụ kiện đi kèm
    Remote, sách HDSD
  • Phụ kiện đi kèm
    Remote, sách HDSD
    • Chất liệu
      Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
      Dài 94.0 cm - Cao 31.6 cm - Dày 22.4 cm - Nặng 10 kg
    • Kiểu dáng thiết kế
      Máy lạnh treo tường
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng
      Tối đa 20m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
      10m
    • Kích thước ống đồng
      6.35 mm/12.7 mm
    • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
      Dài 70.9 cm - Cao 53.5 cm - Dày 28.5 cm - Nặng 20 kg
    • Chất liệu
      Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
      Dài 109.1 cm - Cao 32.8 cm - Dày 23.7 cm - Nặng 14 kg
    • Kiểu dáng thiết kế
      Máy lạnh treo tường
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng
      Tối đa 25m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
      15m
    • Kích thước ống đồng
      6.35/15.88
    • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
      Dài 91.2 cm - Cao 65.5 cm - Dày 37 cm - Nặng 34 kg
    • Dàn lạnh
      905 x 226 x 312 mm - 10.5 kg
    • Dàn nóng
      785 x 300 x 555 mm - 28.5 kg
    • Công suất làm lạnh
      2 HP - 18.500 BTU
    • Điện áp
      220V~50Hz
    • Dòng điện hoạt động
      1 pha
    • Công nghệ làm lạnh
      Turbo
    • Lưu lượng gió
      850/750/670/600 m3/h
    • Luợng nạp gas
      690g
    • Độ ồn dàn lạnh
      Dàn lạnh: 47/42/34 DB
    • Độ ồn dàn nóng
      Dàn nóng: 54/53/52 DB
    • Loại Gas
      R32
    • Nhãn năng lượng
      5 (Hiệu suất năng lượng CSPF 5.2)
    • Công suất làm lạnh
      2.5 HP - 21.500 BTU
    • Điện áp
      220V~50Hz
    • Dòng điện hoạt động
      1 pha
    • Công nghệ làm lạnh
      Turbo
    • Lưu lượng gió
      1,300/1,200/1,010/870 m3/h
    • Luợng nạp gas
      600g
    • Độ ồn dàn lạnh
      50/45/32 dB(A)
    • Độ ồn dàn nóng
      56/55/54 dB(A)
    • Loại Gas
      R-32
    • Nhãn năng lượng
      5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.19)
    • Loại máy
      Máy lạnh 2 chiều (có sưởi ấm)
    • Công suất tiêu thụ điện
      1.58 kW/h, 5 (Hiệu suất năng lượng CSPF 5.33)
    • Chế độ gió
      Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Công nghệ tiết kiệm điện
      Công nghệ I-saving
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả
      Dưới 30 m2
    • Thương hiệu
      Casper
    • Hướng dẫn sử dụng
      Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
    • Hướng dẫn bảo quản, cảnh báo
      Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ, cảnh báo cháy nổ
    • Thời điểm ra mắt
      Trên hộp máy (Đi kèm sản phẩm)
    • Nhà cung cấp
      Casper Việt Nam
    • Thời điểm ra mắt
      2023
    • Thời hạn bảo hành
      Máy nén 12 năm
    • Model
      GC-18IS33
    • Xuất xứ
      Thái Lan
    • Thương hiệu
      Casper
    • Hướng dẫn sử dụng
      Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
    • Hướng dẫn bảo quản, cảnh báo
      Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ, cảnh báo cháy nổ
    • Thời điểm ra mắt
      Trên hộp máy (Đi kèm sản phẩm)
    • Nhà cung cấp
      Casper Việt Nam
    • Thời điểm ra mắt
      2023
    • Thời hạn bảo hành
      Máy nén 12 năm
    • Model
      GC-24IS35
    • Xuất xứ
      Thái Lan
    • Thương hiệu
      Casper