ViettelStore
So sánh "Điều hòa Casper 1 chiều 24000BTU SC-24FS33"
Chi tiết so sánh
  • Phụ kiện đi kèm
    Remote, sách HDSD
  • Phụ kiện đi kèm
    Remote, HDSD
    • Kiểu dáng thiết kế
      Máy lạnh treo tường
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng
      tối đa 25m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
      15m
    • Kích thước ống đồng
      6.35/12.7
    • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
      880 x 310 x 655mm; 46.5 kg
    • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
      1091 x 237 x 328mm; 14 kg
    • Kiểu dáng thiết kế
      Máy lạnh treo tường
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng
      Tối thiểu 5m - Tối đa 20m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
      5m
    • Kích thước ống đồng
      6.35/12.7
    • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
      785 x 300 x 555 mm - 28.5 kg
    • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
      905 x 226 x 312 mm - 10.5 kg
    • Chất liệu
      Nhôm Vỏ cục nóng, Nhựa Vỏ cục lạnh
      • Loại Gas
        R32
      • Điện áp
        220V~50Hz
      • Công nghệ làm lạnh
        Làm lạnh nhanh Turbo
      • Lưu lượng gió
        1150 m3/h
      • Luợng nạp gas
        1,120g
      • Độ ồn dàn lạnh
        48dB(A)
      • Độ ồn dàn nóng
        58dB(A)
      • Dòng điện hoạt động
        1 pha
      • Công suất làm lạnh
        2.5 HP - 22,500 BTU/h
      • Nhãn năng lượng
        1 sao/CSPF: 3.26
      • Loại Gas
        R32
      • Dòng điện hoạt động
        1 pha
      • Điện áp
        220 V / 50 Hz
      • Công nghệ làm lạnh
        Turbo
      • Lưu lượng gió
        850/730/650/550 m3/h
      • Luợng nạp gas
        1030g
      • Độ ồn dàn lạnh
        46/42/34 dB
      • Độ ồn dàn nóng
        54/53/52 DB
      • Công suất sưởi ấm
        19.100 BTU
      • Công suất làm lạnh
        1 HP - 18.000 BTU
      • Nhãn năng lượng
        5 (Hiệu suất năng lượng CSPF 5.33)
        • Thời hạn bảo hành
          60 tháng cho máy nén
        • Model
          SC-24FS33
        • Thời hạn bảo hành
          Máy nén cục nóng 12 năm
        • Model
          GH-18IS35