ViettelStore
So sánh "Điều hòa Casper 2 chiều Inverter 18000BTU GH-18IS35"
Chi tiết so sánh
  • Thương hiệu
    Casper
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
  • Hướng dẫn bảo quản, cảnh báo
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ, cảnh báo cháy nổ
  • Thời điểm ra mắt
    Trên hộp máy (Đi kèm sản phẩm)
  • Nhà cung cấp
    Casper Việt Nam
  • Thời điểm ra mắt
    2023
  • Thời hạn bảo hành
    Máy nén cục nóng 12 năm
  • Model
    GH-18IS35
  • Xuất xứ
    Thái Lan
  • Thương hiệu
    Casper
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
  • Hướng dẫn bảo quản, cảnh báo
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ, cảnh báo cháy nổ
  • Thời điểm ra mắt
    Trên hộp máy (Đi kèm sản phẩm)
  • Nhà cung cấp
    Casper Việt Nam
  • Thời điểm ra mắt
    2022
  • Thời hạn bảo hành
    méy nén 12 năm
  • Model
    GH-24IS33
  • Xuất xứ
    Thái Lan
  • Thương hiệu
    Casper
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
  • Hướng dẫn bảo quản, cảnh báo
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ, cảnh báo cháy nổ
  • Thời điểm ra mắt
    Trên hộp máy (Đi kèm sản phẩm)
  • Nhà cung cấp
    Casper Việt Nam
  • Thời điểm ra mắt
    2022
  • Thời hạn bảo hành
    méy nén 12 năm
  • Model
    GH-24IS33
  • Xuất xứ
    Thái Lan
  • Nhãn năng lượng
    5 (Hiệu suất năng lượng CSPF 5.33)
  • Dòng điện hoạt động
    1 pha
  • Công suất sưởi ấm
    19.100 BTU
  • Điện áp
    220 V / 50 Hz
  • Công nghệ làm lạnh
    Turbo
  • Lưu lượng gió
    850/730/650/550 m3/h
  • Luợng nạp gas
    1030g
  • Độ ồn dàn lạnh
    46/42/34 dB
  • Loại Gas
    R32
  • Công suất làm lạnh
    1 HP - 18.000 BTU
  • Độ ồn dàn nóng
    54/53/52 DB
  • Nhãn năng lượng
    5 (Hiệu suất năng lượng CSPF 4.53)
  • Dòng điện hoạt động
    1 pha
  • Công suất sưởi ấm
    24,552 BTU/h (24,567 - 27,980)
  • Điện áp
    220V~50Hz
  • Công nghệ làm lạnh
    Turbo
  • Lưu lượng gió
    1,300m3/h
  • Luợng nạp gas
    1300g
  • Độ ồn dàn lạnh
    63dB
  • Loại Gas
    R32
  • Công suất làm lạnh
    22,800 BTU/h (5,600 - 24,200)
  • Độ ồn dàn nóng
    66dB
  • Nhãn năng lượng
    5 (Hiệu suất năng lượng CSPF 4.53)
  • Dòng điện hoạt động
    1 pha
  • Công suất sưởi ấm
    24,552 BTU/h (24,567 - 27,980)
  • Điện áp
    220V~50Hz
  • Công nghệ làm lạnh
    Turbo
  • Lưu lượng gió
    1,300m3/h
  • Luợng nạp gas
    1300g
  • Độ ồn dàn lạnh
    63dB
  • Loại Gas
    R32
  • Công suất làm lạnh
    22,800 BTU/h (5,600 - 24,200)
  • Độ ồn dàn nóng
    66dB
  • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
    905 x 226 x 312 mm - 10.5 kg
  • Chất liệu
    Nhôm Vỏ cục nóng, Nhựa Vỏ cục lạnh
  • Kiểu dáng thiết kế
    Máy lạnh treo tường
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng
    Tối thiểu 5m - Tối đa 20m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
    5m
  • Kích thước ống đồng
    6.35/12.7
  • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
    785 x 300 x 555 mm - 28.5 kg
  • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
    1132 x 232 x 330mm; 14kg
  • Chất liệu
    Dàn Tản Nhiệt Đồng Mạ Vàng
  • Kiểu dáng thiết kế
    Máy lạnh treo tường
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng
    5m tối đa 25m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
    15 m
  • Kích thước ống đồng
    6.35/15.88
  • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
    900 x 350 x 700mm; 49kg
  • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
    1132 x 232 x 330mm; 14kg
  • Chất liệu
    Dàn Tản Nhiệt Đồng Mạ Vàng
  • Kiểu dáng thiết kế
    Máy lạnh treo tường
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng
    5m tối đa 25m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
    15 m
  • Kích thước ống đồng
    6.35/15.88
  • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
    900 x 350 x 700mm; 49kg
  • Phụ kiện đi kèm
    Remote, HDSD
  • Phụ kiện đi kèm
    Remote, HDSD
  • Phụ kiện đi kèm
    Remote, HDSD