ViettelStore
So sánh "Nokia 3210"
Chi tiết so sánh
  • RAM
    64MB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 32GB
  • Bộ nhớ trong
    128MB
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Hỗ trợ tối đa 1 TB
    • RAM
      64GB
    • Độ phân giải
      2MP
    • Đèn Flash
      • Tính năng
        Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Time Lapse, HDR
      • Độ phân giải
        Chính 8 MP & Phụ 0.08 MP
      • Quay phim
        HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
      • Đèn Flash
      • Nghe nhạc
        MP3
      • Tính năng đặc biệt
        Các trò chơi cài sẵn Snake, Tetris, Blackjack, DOODLE JUMP, Racing Attack (try-and-buy); Đèn pin
        • Nghe nhạc
          XMF, WAV, RTX, OTA, OGG, OGA, MP3, Midi, M4A, IMY, FLAC, AWB, AMR, AAC
        • Xem phim
          WEBM, MP4, MKV, 3GP
        • Bảo mật
          Mở khoá vân tay, Mở khoá khuôn mặt
        • Chipset
          Unisoc T107
        • Hệ điều hành
          S30+
        • Tốc độ CPU
          1.0 GHz
          • Tốc độ CPU
            2.2 GHz
          • Hệ điều hành
            Android 14
          • Chipset
            MediaTek Helio G36 8 nhân
          • Chip đồ họa (GPU)
            IMG PowerVR GE8320
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Kết nối USB
            USB Type-C, Jack âm thanh 3.5mm
          • Bluetooth
            v5.0
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Bluetooth
              v5.3
            • GPS
              GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU
            • 4G
              Hỗ trợ
            • Wifi
              Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
            • Kích thước màn hình
              2.4 inch
            • Độ phân giải
              QVGA (240 x 320 Pixels)
            • Loại màn hình
              Màn hình IPS
              • Độ sáng tối đa
                500 nits
              • Độ phân giải
                HD+ (720 x 1650 Pixels)
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Kích thước màn hình
                6.71" Tần số quét 90 Hz
              • Phụ kiện trong hộp
                Pin & Sạc type C
                  • Sạc
                    Type C
                  • Dung lượng Pin
                    1450 mAh
                    • Sạc
                      10 W
                    • Dung lượng Pin
                      5000 mAh
                    • Trọng lượng
                      88g
                    • Kích thước
                      Dài 122 mm - Ngang 52 mm - Dày 13.14 mm
                    • Chất liệu
                      Khung & Mặt lưng nhựa
                      • Trọng lượng
                        Nặng 193 g (Da PU) và 199 g (Kính)
                      • Kích thước
                        Dài 168.3 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.32 mm
                      • Chất liệu
                        Khung nhựa, Mặt lưng kính (Đen, Xanh dương) và Da PU (Xanh lá)