ViettelStore
So sánh "OPPO A18 4GB 64GB"
Chi tiết so sánh
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1612 Pixels)
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Loại màn hình
    PLS LCD
  • Kích thước màn hình
    6.7" - Tần số quét 60 Hz
    • Đèn Flash
    • Độ phân giải
      Chính 50 MP & Phụ 2 MP
    • Quay phim
      HD 720p@120fps, FullHD 1080p@60fps
    • Tính năng
      Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Tự động lấy nét (AF), Toàn cảnh (Panorama), Quay chậm (Slow Motion), Chuyên nghiệp (Pro), Ban đêm (Night Mode)
    • Đèn Flash
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52 MP2
      • Chipset
        MediaTek Helio G85, tối đa 2.0GHz
      • Hệ điều hành
        Android
      • Tốc độ CPU
        tối đa 2.0GHz
      • Tốc độ CPU
        2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
      • Hệ điều hành
        Android 14
      • Chipset
        MediaTek Helio G85
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52
        • RAM
          4GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • RAM
          4 GB
          • GPS
          • Kết nối USB
            USB Type-C
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.3
          • Wifi
            2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
          • 4G
            LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
          • Kết nối USB
            Type-C
          • Bluetooth
            v5.3
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • GPS
            GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU
            • Dung lượng Pin
              5000mAh (Typ)
            • Sạc
              10W
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh
            • Sạc
              25 W
              • Nghe nhạc
                MP3, FLAC, OGG, Midi
              • Kháng nước, bụi
                IP54
              • Xem phim
                MP4, AVI
              • Bảo mật
                Mở khoá vân tay cạnh viền
              • Nghe nhạc
                XMF, WAV, RTX, RTTTL, OTA, OGG, OGA, MXMF, MP3
              • Xem phim
                WEBM, MP4, MKV, M4V, FLV, AVI, 3GP
              • Tính năng đặc biệt
                Ghi âm mặc định,Ghi âm cuộc gọi
              • Bảo mật
                Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
                • Trọng lượng
                  188 g
                • Kích thước
                  Dài 163.74 mm - Ngang 75.03 mm - Dày 8.16 mm
                • Chất liệu
                  Khung & Mặt lưng nhựa
                • Kích thước
                  Dài 167.3 mm - Ngang 77.3 mm - Dày 8 mm
                • Trọng lượng
                  Nặng 189 g
                  • Phụ kiện trong hộp
                    Sạc, Dụng cụ lấy sim, Sách hướng dẫn sử dụng