ViettelStore
So sánh "iPhone 16 512GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    512 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    8 GB
  • RAM
    12GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Đang cập nhật
    • Tính năng
      Điều khiển camera (Camera Control), Zoom quang học, Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Toàn cảnh (Panorama), Smart HDR 5, Dolby Vision HDR, Deep Fusion, Chống rung quang học (OIS)
    • Đèn Flash
    • Độ phân giải
      Chính 48 MP & Phụ 12 MP
    • Quay phim
      HD 720p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@25fps; FullHD 1080p@240fps; FullHD 1080p@120fps; 4K 2160p@60fps; 4K 2160p@30fps; 4K 2160p@25fps; 4K 2160p@24fps; 2.8K 60fps
    • Đèn Flash
    • Tính năng
      Quay Log Video Chụp hình Super HDR Chế độ quay phim 10-bit HDR Chân dung Tự động lấy nét Quay Video đêm
    • Độ phân giải
      siêu rộng 12MP; góc rộng 50MP; Tele 10MP
    • Quay phim
      Đang cập nhật
      • Độ phân giải
        12 MP
      • Tính năng
        Smart HDR 5; Xóa phông; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Retina Flash; Quay video Full HD; Quay video 4K; Quay chậm (Slow Motion); Nhãn dán (AR Stickers); Live Photos; Deep Fusion
      • Độ phân giải
        12MP
      • Tính năng
        Tự động lấy nét
        • Tính năng đặc biệt
          Cảm biến tiệm cận, Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao
        • Kháng nước, bụi
          IP68
        • Bảo mật
          Mở khóa bằng mật mã, Mở khóa khuôn mặt
        • Nghe nhạc
          Đang cập nhật
        • Xem phim
          Đang cập nhật
        • Tính năng đặc biệt
          Thực hiện tác vụ liên ứng dụng bằng lời nói (Seamless Actions across Apps) Lọc âm thanh (Audio Eraser) Biên tập Video thông minh (Auto trim) Khoanh tròn để tìm kiếm (Circle to Search) Trợ lý cuộc gọi (Call Assist) Trợ lý chỉnh ảnh (Photo Assist)
        • Bảo mật
          Vân tay dưới màn hình
        • Kháng nước, bụi
          IP68
          • Chipset
            Apple A18 Bionic 6 nhân
          • Chip đồ họa (GPU)
            Apple GPU 5 nhân
          • Hệ điều hành
            iOS 18
          • Chipset
            Snapdragon 8 Elite dành cho Galaxy (3nm)
          • Hệ điều hành
            Android 15, One UI 7
          • Tốc độ CPU
            Đang cập nhật
          • Chip đồ họa (GPU)
            Đang cập nhật
            • Kết nối USB
              Type C
            • Bluetooth
              v5.3
            • GPS
              GLONASS; GALILEO; QZSS; BEIDOU
            • Wifi
              Wi‑Fi 7 (802.11be) với 2x2 MIMO7
            • 5G
              5G
            • Kết nối USB
              Type C
            • GPS
            • Wifi
            • 5G
              5G
            • Bluetooth
              • Loại màn hình
                OLED
              • Kích thước màn hình
                6.1" - Tần số quét 60 Hz
              • Độ phân giải
                Super Retina XDR (1179 x 2556 Pixels)
              • Độ phân giải
                3120 x 1440
              • Kích thước màn hình
                6.7" 120Hz
              • Loại màn hình
                Dynamic AMOLED 2X
                • Phụ kiện trong hộp
                  Cáp USB-C to USB-C; Que lấy SIM; Sách HDSD
                    • Dung lượng Pin
                      22 Giờ
                    • Sạc
                      Sạc không dây MagSafe lên đến 25W với bộ tiếp hợp 30W trở lên; Sạc không dây Qi2 lên đến 15W; Sạc không dây Qi lên đến 7,5W
                    • Sạc
                      45W
                    • Dung lượng Pin
                      4900 mAh
                      • Chất liệu
                        Mặt lưng máy: Kính; Khung máy: Nhôm nguyên khối
                      • Kích thước
                        147.6 x 71.6 x 7.8 mm
                      • Trọng lượng
                        170 g
                      • Trọng lượng
                        190g
                      • Kích thước
                        Dài 158.4mm - Ngang 75.8mm - Dày 7.3mm
                      • Chất liệu
                        Armor Aluminum