ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    DVGA
  • Độ phân giải
    640 x 1136 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.0''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      LCD
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      720 x 1612 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.56 inch, màn hình giọt nước
    • Chipset
      Apple A7
    • Số nhân CPU
      Dual-core 1.3 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR G6430
    • RAM
      1 GB
      • Chipset
        Helio G35, tối đa 2.3GHz
      • Số nhân CPU
        8 cores, lên đến 2.3 GHZ
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG GE8320@680MHz
      • RAM
        4GB
      • Camera sau
        8.0 MP
      • Camera trước
        1.2 MP
        • Camera sau
          13 MP (chính) + 2 MP (xóa phông); F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
        • Camera trước
          8 MP, F/2.0
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          16 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Không
          • Bộ nhớ trong
            128GB
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
              • Tính năng đặc biệt
                Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số; Loa kép; Chuẩn chống nước IPX4
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                1 SIM
                • Loại Sim
                  Nano
                • Số khe cắm sim
                  2
                • 2G
                  GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
                • 3G
                  HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
                • 4G
                  LTE Cat 4
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                • Bluetooth
                  Có, v4.0 with A2DP
                • GPRS/EDGE
                • Kết nối USB
                  Lighting
                  • 2G
                    GSM: 850/900/1800/1900
                  • 3G
                    WCDMA: 850/900/2100
                  • 4G
                    LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
                  • Wifi
                    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                  • GPS
                    GPS, BDS, GLONASS, Galileo, và QZSS
                  • Bluetooth
                    5.3
                  • Kết nối USB
                    USB Type-C
                  • Xem phim
                    MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    MP3, WAV, WMA, eAAC+
                  • Ghi âm
                    • Nghe nhạc
                      SBC, AAC, APTX HD, LDAC
                    • Kích thước
                      123.8 x 58.6 x 7.6 mm
                      • Kích thước
                        163.7 x 75 x 7.99 mm
                      • Trọng lượng
                        112 g
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 187g (Bao gồm pin)
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                            • Dung lượng Pin
                              1560 mAh
                            • Loại pin
                              Li-Ion
                              • Dung lượng Pin
                                5000mAh
                              • Loại pin
                                (Typ)