ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    DVGA
  • Độ phân giải
    640 x 1136 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.0''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Màn hình đục lỗ AMOLED
  • Kích thước màn hình
    6.43"
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorillia® Glass 3
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1612 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch, màn hình giọt nước
  • Chipset
    Apple A7
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR G6430
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 678, tiến trình 11nm
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Helio G35, tối đa 2.3GHz
  • Số nhân CPU
    8 cores, lên đến 2.3 GHZ
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320@680MHz
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    8.0 MP
  • Camera trước
    1.2 MP
  • Camera sau
    48MP + 8MP (118°) + 2MP (Cận cảnh) + 2MP (Chiều sâu)
  • Camera trước
    13MP
  • Camera sau
    13 MP (chính) + 2 MP (xóa phông); F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
  • Camera trước
    8 MP, F/2.0
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số; Loa kép; Chuẩn chống nước IPX4
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        1 SIM
      • Số khe cắm sim
        Hai SIM, dual 4G
      • Loại Sim
        Nano
      • Số khe cắm sim
        2
      • 2G
        GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
      • 3G
        HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
      • 4G
        LTE Cat 4
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot
      • GPS
      • Bluetooth
        Có, v4.0 with A2DP
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        Lighting
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • 2G
        GSM: 850/900/1800/1900
      • 3G
        WCDMA: 850/900/2100
      • 4G
        LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
      • Wifi
        2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
        GPS, BDS, GLONASS, Galileo, và QZSS
      • Bluetooth
        5.3
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • Xem phim
        MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV, WMA, eAAC+
      • Ghi âm
        • Nghe nhạc
          SBC, AAC, APTX HD, LDAC
        • Kích thước
          123.8 x 58.6 x 7.6 mm
        • Kích thước
          160.46mm X 74.5mm X 8.29mm
        • Kích thước
          163.7 x 75 x 7.99 mm
        • Trọng lượng
          112 g
        • Trọng lượng
          178.8g
        • Trọng lượng
          Khoảng 187g (Bao gồm pin)
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
        • Thời gian bảo hành
          12 Tháng
          • Dung lượng Pin
            1560 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            5000mAh
          • Loại pin
            Sạc nhanh 33W
          • Dung lượng Pin
            5000mAh
          • Loại pin
            (Typ)