ViettelStore
So sánh "iPhone5 Black 16GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    DVGA
  • Độ phân giải
    640 x 1136 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.0''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Tỷ lệ 20:9
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.82'' - Tần số quét 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    Apple A7
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR G6430
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    Mediatek Helio G80
  • RAM
    6GB
  • Chipset
    MediaTek MT8781 Helio G99 (6nm)
  • Số nhân CPU
    8 nhân (2 x 2.2 GHz & 6 x 2.0 GHz)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    8.0 MP
  • Camera trước
    1.2 MP
  • Camera sau
    50MP + 2MP + 2MP; f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC, 50MP
  • Camera trước
    8MP; f/2.0 (8MP); Chụp Đêm
  • Camera sau
    50 MP (Góc rộng), PDAF; Camera thứ 2 (Nhà sản xuất không công bố thông số)
  • Camera trước
    8 MP (Flash LED)
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    1 SIM
  • Số khe cắm sim
    Hai SIM hai sóng (DSDS)
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • 2G
    GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
  • 3G
    HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
  • 4G
    LTE Cat 4
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot
  • GPS
  • Bluetooth
    Có, v4.0 with A2DP
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    Lighting
  • 2G
    B2/3/5/8
  • 3G
    B1/5/8
  • 4G
    B1/3/5/7/8/20; B38/39/40/41(120M)
  • Wifi
    2.4GHz / 5GHz
  • GPS
    Hỗ trợ
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    Type-C
  • 3G
    HSDPA 850 / 900 / 2100
  • 4G
    LTE
  • Wifi
  • GPS
  • Bluetooth
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    USB Type-C 2.0
  • Xem phim
    MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA, eAAC+
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
  • Nghe nhạc
    WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
  • Ghi âm
    Hỗ trợ
  • Ghi âm
  • Kích thước
    123.8 x 58.6 x 7.6 mm
  • Kích thước
    164.26x76.08x8.00mm
    • Trọng lượng
      112 g
    • Trọng lượng
      182g
    • Trọng lượng
      170.59 x 77.52 x 8.7 mm
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
        • Dung lượng Pin
          1560 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          5000mAh (TYP)
        • Loại pin
          Sạc Siêu Tốc 18W
        • Dung lượng Pin
          6000 mAh; Sạc nhanh 18 W
        • Loại pin
          Li-Po