ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Tab S10 Plus Wifi 12GB 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Hệ điều hành
    Android 14, One UI 6.1.1
  • Hệ điều hành
    iPadOS 18
  • Hệ điều hành
    Android 14, One UI 6.1.1
  • Công nghệ màn hình
    Dynamic AMOLED 2X, Tần số quét 120Hz
  • Độ phân giải
    2800 x 1752 (WQXGA+), 16:10
  • Màn hình rộng
    12.4inch
  • Màn hình rộng
    11"
  • Độ phân giải
    2360 x 1640
  • Công nghệ màn hình
    Retina IPS LCD
  • Công nghệ màn hình
    Dynamic AMOLED 2X, Tần số quét 120Hz
  • Độ phân giải
    2800 x 1752 (WQXGA+), 16:10
  • Màn hình rộng
    12.4inch
  • CPU
    MediaTek Dimensity 9300+ 8 nhân, 3.4GHz,2.8GHz,2GHz
  • GPU
    ARM Immortalis G720
  • GPU
    Apple GPU 4 nhân
  • CPU
    Apple A16 5 nhân
  • CPU
    MediaTek Dimensity 9300+ 8 nhân, 3.4GHz,2.8GHz,2GHz
  • GPU
    ARM Immortalis G720
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • RAM
    12GB
    • Bộ nhớ trong
      256GB
    • RAM
      12GB
    • Độ phân giải
      UHD 4K 3840 x 2160
    • Quay phim
      UHD 4K (3840 x 2160)@30fps
    • Quay phim
      4K 60fps, 1080p 240fps (slow-motion)
    • Độ phân giải
      12MP (f/1.8)
    • Tính năng
      Smart HDR 4, ổn định hình ảnh tự động, quay video ổn định cinematic
    • Quay phim
      UHD 4K (3840 x 2160)@30fps
    • Độ phân giải
      UHD 4K 3840 x 2160
    • GPS
      GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
    • Wifi
      Wi-Fi 6E 802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM Wi-Fi Direct
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.3
    • Cổng kết nối/sạc
      Type C
    • Kết nối
      Wifi 6E, Bluetooth 5.3
    • Cổng kết nối/sạc
      Type-C
    • Bluetooth
      V5.0
    • Wifi
      Wi-Fi 6 (802.11ax)
    • SIM
      eSIM
    • Mạng di động
      5G
    • GPS
      GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
    • Mạng di động
      5G
    • SIM
      Sim 1 + eSim
    • Wifi
      Wi-Fi 6E 802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM Wi-Fi Direct
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.3
    • Kết nối
      Wifi 6E, Bluetooth 5.3
    • Cổng kết nối/sạc
      Type C
    • Tính năng đặc biệt
      Khoanh tròn để tìm kiếm với Google, Trợ lý Note quyền năng, Trợ lý ghi âm (chuyển giọng nói thành văn bản, Trình duyệt thông minh (Dịch, tóm tắt nội dung), Phác thảo thông minh, Trợ lý chỉnh ảnh chuyên nghiệp, Trợ lý chat thông minh, Trợ lý phiên dịch
    • Tính năng đặc biệt
      Hỗ trợ Touch ID trên nút nguồn, Center Stage, tương thích Apple Pencil (1st Gen)
    • Tính năng đặc biệt
      Khoanh tròn để tìm kiếm với Google, Trợ lý Note quyền năng, Trợ lý ghi âm (chuyển giọng nói thành văn bản, Trình duyệt thông minh (Dịch, tóm tắt nội dung), Phác thảo thông minh, Trợ lý chỉnh ảnh chuyên nghiệp, Trợ lý chat thông minh, Trợ lý phiên dịch
    • Hỗ trợ sạc tối đa
      Sạc nhanh 45W
    • Dung lượng pin
      10.090 mAh
    • Dung lượng pin
      28.6 Wh
    • Hỗ trợ sạc tối đa
      20W
    • Dung lượng pin
      10.090 mAh
    • Hỗ trợ sạc tối đa
      Sạc nhanh 45W
    • Chất liệu
      Armour Aluminum Tăng Cường (mới) Nguyên Khối
    • Kích thước, khối lượng
      Dài 285.4 mm - Ngang 185.4 mm - Dày 5.7 mm, 571g
    • Chất liệu
      Nhôm tái chế 100%
    • Kích thước, khối lượng
      248.6 mm (cao) x 179.5 mm (rộng) x 7 mm (dày) 466 g
    • Chất liệu
      Armour Aluminum Tăng Cường (mới) Nguyên Khối
    • Kích thước, khối lượng
      Dài 285.4 mm - Ngang 185.4 mm - Dày 5.7 mm, 576g