ViettelStore
So sánh "OPPO Find X8"
  • OPPO Find X8

    OPPO Find X8

    22.990.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá giảm
    - Trợ giá thu cũ 2 triệu đồng
    - Giảm thêm 2 triệu cho khách khi đổi 2000 điểm qua Viettel++ (trừ trực tiếp vào giá)
    - Nhập mã VT200 giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo
    - Hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Gía trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
  • Xiaomi 15 12GB 256GB

    Xiaomi 15 12GB 256GB

    21.990.000 ₫
    21.990.000 ₫
    ƯU ĐÃI THU CŨ ĐỔI MỚI
    - Trợ giá lên đến 1.000.000đ cho khách hàng thu cũ đổi mới

    ƯU ĐÃI TRẢ GÓP:
    - Trả góp lãi suất 0% trên giá giảm

    ƯU ĐÃI THANH TOÁN
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000 đồng trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Gía trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo.

    ƯU ĐÃI KHÁC
    - Bảo hành rơi vỡ màn hình 6 tháng miễn phí
    - Bảo hành chính hãng 24 tháng
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
  • Xiaomi 14 12GB 256GB

    Xiaomi 14 12GB 256GB

    21.990.000 ₫
    22.990.000 ₫
Chi tiết so sánh
  • RAM
    16GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    512GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    12 GB
  • RAM
    12 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Độ phân giải
    50MP OIS (Chính) + 50MP (Chân dung Tele) + 50MP (Góc rộng)
  • Quay phim
    2160p @ 30/60 fps, 1080p @ 30/60/240 fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Hiệu chỉnh màu Hasselblad, Dải động cao (HDR), Lấy nét tự động bằng laser, Toàn cảnh
  • Độ phân giải
    3 camera 50 MP
  • Tính năng
    Lấy nét laser, Chống rung quang học (OIS), Ống kính kết hợp cùng Leica, HDR
  • Quay phim
    8K@24/30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    Chính 50 MP & Phụ 50 MP, 50 MP
  • Đèn Flash
  • Quay phim
    8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS
  • Tính năng
    Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh, AI Camera, Zoom quang học
  • Tính năng
    Toàn cảnh
  • Độ phân giải
    32MP
  • Độ phân giải
    32.0 MP
  • Tính năng
    Chống rung EIS
  • Tính năng
    Xóa phông, Toàn cảnh (Panorama), Quay chậm (Slow Motion), HDR, Chụp đêm
  • Độ phân giải
    32 MP
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế
  • Bảo mật
    Cảm biến vân tay (dưới màn hình)
  • Kháng nước, bụi
    IP68, IP69
  • Nghe nhạc
    WAV, OGG, MP3, FLAC, AWB, APE, AMR, AAC
  • Xem phim
    WEBM, TS, MP4, MKV, 3GP
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IP68
  • Tính năng đặc biệt
    Âm thanh Hi-Res Audio, Âm thanh Dolby Atmos, Trợ lý ảo Google Gemini, Màn hình luôn hiển thị AOD, Khoanh tròn để tìm kiếm, Hệ thống làm mát Xiaomi IceLoop, HDR10+, Công nghệ hình ảnh Dolby Vision
  • Nghe nhạc
    WAV, OGG, MP3, FLAC, AWB, APE, AMR, AAC
  • Xem phim
    WEBM, MP4, MKV, 3GP
  • Tính năng đặc biệt
    Công nghệ TrueColor, Âm thanh Dolby Atmos, Công nghệ hình ảnh Dolby Vision, DCI-P3, Công nghệ sạc HyperCharge
  • Bảo mật
    Cảm biến vân tay trong màn hình, Mở khoá khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IP68
  • Tốc độ CPU
    tối đa 3.6GHz
  • Hệ điều hành
    ColorOS 15, nền tảng Android 15
  • Chipset
    Dimensity 9400 5G
  • Chip đồ họa (GPU)
    Immortalis G925 MC12
  • Tốc độ CPU
    2 nhân 4.32 GHz & 6 nhân 3.53 GHz
  • Hệ điều hành
    Xiaomi HyperOS 2 Android 15
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 8 Elite 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 830
  • Tốc độ CPU
    1 nhân 3.3 GHz, 3 nhân 3.2 GHz, 3 nhân 3 GHz & 2 nhân 2.3 GHz
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Chipset
    Snapdragon 8 Gen 3
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm Adreno
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    5.4 BLE
  • GPS
    GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS, NavlC
  • Wifi
    Wifi 6, Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
  • 5G
    5G: n1/2/3/5/7/8/12/20/28/38/40/41/66/77/78
  • 4G
    4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/42/66
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    Bluetooth 6.0
  • Wifi
    Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 7, Wi-Fi 6E, Wi-Fi 6, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • 5G
    5G
  • GPS
    QZSS, NavIC, GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Bluetooth
    v5.4
  • Wifi
    Wi-Fi 7, Wi-Fi 6, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • 4G
    4G
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • GPS
    GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5)
  • Độ phân giải
    1256 x 2760 (1.5K+)
  • Loại màn hình
    AMOLED 120Hz, Kính cường lực GG 7i
  • Kích thước màn hình
    6.59 inch, màn hình đục lỗ
  • Độ phân giải
    1.5K (1200 x 2670 Pixels)
  • Loại màn hình
    1.5K LTPO OLED 3200 nits
  • Kích thước màn hình
    6.36 inch
  • Độ phân giải
    1.5K (1200 x 2670 Pixels)
  • Độ sáng tối đa
    2800 nits
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Kích thước màn hình
    6.36" - Tần số quét 120 Hz
  • Phụ kiện trong hộp
    Cáp USB Type C, Củ sạc superVOOC 80W, Dụng cụ lấy SIM, Sách hướng dẫn
      • Sạc
        Siêu sạc nhanh superVOOC 80W Sạc không dây 50W
      • Dung lượng Pin
        5630mAh (Typ)
      • Sạc
        90 W Hỗ trợ sạc không dây
      • Dung lượng Pin
        5240 mAh
      • Sạc
        Công nghệ sạc HyperCharge 90W
      • Dung lượng Pin
        4610 mAh
      • Trọng lượng
        Khoảng 193g (Bao gồm pin)
      • Kích thước
        157.35 x 74.33 x 7.85 mm
      • Trọng lượng
        191 g
      • Kích thước
        152.3 x 71.2 x 8.08 mm
      • Chất liệu
        Khung máy: Hợp kim nhôm, Mặt lưng máy: Kính
      • Trọng lượng
        193 g
      • Kích thước
        152,8 x 71,5 x 8,2 mm