ViettelStore
So sánh "OPPO Reno13 F 4G 8GB 256GB"
  • OPPO Reno13 F 4G 8GB 256GB

    OPPO Reno13 F 4G 8GB 256GB

    8.490.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá giảm
    - Tặng Bảo hành 24 tháng
    - Trợ giá thu cũ 1 triệu đồng
    - Giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 5% tối đa 200.000đ khi thanh toán qua Kredivo
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 269,700đ
  • OPPO Reno12 5G 12GB 256GB

    OPPO Reno12 5G 12GB 256GB

    9.190.000 ₫
    9.190.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá 9.490.000đ
    - Nhập mã VT200 giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo
    - Hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Gía trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
  • realme 14 5G 8GB 256GB

    realme 14 5G 8GB 256GB

    9.190.000 ₫
    9.190.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá giảm
    - Trợ giá 4G: 100.000đ
    - Bảo hành 18 tháng
    - Bảo hành chống nước 6 tháng
    - Quyền mua Tai nghe Bluetooth Realme T200 Lite Giá 350.000đ
    - Giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 5% tối đa 200.000đ khi thanh toán qua Kredivo
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • RAM
    8GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • RAM
    12GB
  • RAM
    8GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Độ phân giải
    50MP OIS + 8MP + 2MP
  • Tính năng
    Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Siêu cận (Macro), Làm đẹp AI, HDR, Góc siêu rộng (Ultrawide), Chống rung quang học (OIS), Ban đêm (Night Mode)
  • Quay phim
    HD 720p@60fps, HD 720p@30fps, HD 720p@120fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Đèn Flash
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Chụp ảnh, Quay video, Chế độ ban đêm, Chế độ chuyên nghiệp, Chân dung, Chế độ độ phân giải cao, Đường phố, Toàn cảnh, Quay chậm, Tilt-shift, Time-lapse, Chụp phơi sáng, Quét tài liệu, Chế độ điện ảnh, Quay video kép, Chế độ chụp dưới nước, Google Lens
  • Độ phân giải
    Chính 50 MP & Phụ 2 MP
  • Quay phim
    Video thường: 4K@30fps, 1080P@60fps/30fps, 720P@60fps/30fps Chống rung EIS/OIS: 1080P@60fps Quay chậm: 1080P@120fps, 720P@240fps/120fps Chế độ điện ảnh: 1080P@30fps Time-lapse: 1080P@30fps Quay video đa góc: 1080P@30fps
  • Độ phân giải
    32MP F/2.4
  • Tính năng
    Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp A.I
    • Độ phân giải
      16MP
    • Tính năng
      Chế độ chụp ảnh, Quay video, Chế độ chân dung, Chế độ ban đêm, Chế độ toàn cảnh, Tua nhanh thời gian, Video kép, Chế độ dưới nước
    • Xem phim
      MP4, AVI
    • Bảo mật
      Cảm biến vân tay (dưới màn hình)
    • Nghe nhạc
      OGG, MP3, Midi, FLAC
    • Kháng nước, bụi
      IP66, IP68, IP69
    • Kháng nước, bụi
      IP65
    • Bảo mật
      Cảm biến vân tay (dưới màn hình)
    • Nghe nhạc
      WMA WAV OGG MP3 MP2 M4A FLAC APE AMR AAC
    • Xem phim
      WMV WEBM TS MP4 MOV MKV FLV AVI ASF 3GP
    • Tính năng đặc biệt
      Xoá vật thể AI Tăng cường hình ảnh AI Tóm tắt bản ghi âm AI Mở rộng bộ nhớ RAM Loa kép Khoanh tròn để tìm kiếm Chụp hình dưới nước
    • Bảo mật
      Mở khoá vân tay dưới màn hình; Mở khoá khuôn mặt
    • Kháng nước, bụi
      IP66, IP68, IP69
    • Tốc độ CPU
      tối đa 2.2GHz
    • Hệ điều hành
      ColorOS 15, nền tảng Android 15
    • Chipset
      MediaTek Helio G100
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM G57 MC2 1.0GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Arm Mali-G615@1.047GHz
    • Chipset
      Dimensity 7300-Energy 5G, tối đa 2.5GHz
    • Tốc độ CPU
      2.5GHz
    • Hệ điều hành
      ColorOS 14.1, nền tảng Android 14
    • Chipset
      Snapdragon® 6 Gen 4 5G
    • Hệ điều hành
      realme UI 6.0 trên nền tảng Android 15
    • Tốc độ CPU
      Tiến trình 4nm, 8 nhân, lên đến 2.3GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno GPU
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Bluetooth
      5.3 BLE
    • Wifi
      Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • 4G
      4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
    • GPS
      GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS
    • GPS
      GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS
    • Kết nối USB
      Cáp USB Type C
    • Bluetooth
      5.4 BLE
    • Wifi
      Wifi 6, Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • GPS
      GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
    • Wifi
      Hỗ trợ Wi-Fi 2.4GHz/5GHz Hỗ trợ Wi-Fi 4 / Wi-Fi 5 / Wi-Fi 6
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Độ phân giải
      1080 x 2400 (FHD)
    • Loại màn hình
      AMOLED 120Hz
    • Kích thước màn hình
      6.67 inch, màn hình đục lỗ
    • Kích thước màn hình
      6.7 inch, màn hình đục lỗ
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Độ phân giải
      1080 x 2412 (FHD+)
    • Độ phân giải
      1080 × 2400 FHD+
    • Kích thước màn hình
      6.67 inch
    • Loại màn hình
      AMOLED Esports 120Hz
    • Phụ kiện trong hộp
      Máy, Cáp USB Type C, Củ sạc superVOOC 45W, Dụng cụ lấy SIM, Vỏ bảo vệ
    • Phụ kiện trong hộp
      Cáp USB Type C, Củ sạc superVOOC 80W, Dụng cụ lấy SIM, Sách hướng dẫn
      • Sạc
        Siêu sạc nhanh superVOOC 45W
      • Dung lượng Pin
        5800mAh (Typ)
      • Sạc
        Siêu sạc nhanh superVOOC 80W
      • Dung lượng Pin
        5000mAh (Typ)
      • Sạc
        45W
      • Dung lượng Pin
        Titan 6000mAh
      • Trọng lượng
        Khoảng 192g (Bao gồm pin)
      • Kích thước
        162.2 x 75.05 x 7.76mm
      • Chất liệu
        Mặt lưng: thủy tinh hữu cơ Khung viền: PC
      • Trọng lượng
        Khoảng 177g (Bao gồm pin)
      • Kích thước
        161.4 x 74.1 x 7.6 mm
      • Trọng lượng
        ≈196g
      • Kích thước
        Dài: 163.15mm; Rộng: 75.65mm; Dày: ≈7.97mm
      • Chất liệu
        Khung & Mặt lưng nhựa