ViettelStore
So sánh "Honor X5b 4GB 64GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    4GB
    • RAM
      64GB
    • Độ phân giải
      13MP (f/1.8)
    • Quay phim
      720/1080P@30fps
    • Đèn Flash
      Đèn flash LED đơn phía sau
    • Tính năng
      Zoom kỹ thuật số 10X, Chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp và hiệu ứng bokeh), ĐỘ PHÂN GIẢI CAO, Hình mờ
      • Tính năng
        HDR, panorama,
      • Đèn Flash
        LED flash
      • Quay phim
        1080p@30fps
      • Độ phân giải
        Camera chính: 13MP
      • Tính năng
        Chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp và hiệu ứng bokeh)
      • Độ phân giải
        5 MP (khẩu độ f/2.2)
        • Độ phân giải
          5MP , f/2.2, 1.12μm
        • Tính năng
          1080p@30fps
        • Xem phim
          3gp, mp4, webm, mkv
        • Nghe nhạc
          mp3, mid, amr, awb, 3gp, mp4, m4a, aac, wav, ogg, flac, mkv
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, La bàn, Con quay hồi chuyển
          • Xem phim
            MPEG-2, H.263, MPEG-4, H.264, H.265, VP8, VP9
          • Nghe nhạc
            AAC, HE-AAC v1, HE-AAC v2, AMR, AWB, MIDI, MP3, OGG VORBIS, WAV (Alaw/Ulaw), WAV (Raw), FLAC, OPUS
          • Tốc độ CPU
            4*Cortex-A53 lên đến 2,2Ghz+4*Cortex-A53 lên đến 1,6Ghz
          • Hệ điều hành
            MagicOS 8.0 (Dựa trên Android 14)
          • Chipset
            MediaTek Helio G36
          • Chip đồ họa (GPU)
            IMG ​​GE8320
            • Tốc độ CPU
              4x A53 2.0GHz + 4x A53 1.5GHz
            • Chip đồ họa (GPU)
              IMG GE8320 @ 650 MHz
            • CPU
              MT6762
            • Kết nối USB
              Type-C,USB 2.0
            • Bluetooth
              BT5.1
            • GPS
              GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
            • 4G
              4G (LTE TDD/LTE FDD)
            • Wifi
              802.11 a/b/g/n/ac 2,4 GHz và 5 GHz
              • Bluetooth
                v5.1
              • GPS
                BDS/GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
              • Wifi
                802.11a/b/g/n/ac
              • 4G
                B1 /B3 /B5 /B7 /B8 /B20 /B28 /B38 /B40 /B41
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • Độ phân giải
                720 x 1612
              • Loại màn hình
                LCD
              • Kích thước màn hình
                6,56 inch 90Hz
                • Loại màn hình
                  LCD
                • Kích thước màn hình
                  6.6 inches
                • Độ sáng tối đa
                  400 nits , Độ tương phản 1000: 1, NTSC 70%
                • Độ phân giải
                  HD+ (720x1612 resolution) 269PPI
                • Phụ kiện trong hộp
                  Điện thoại (Pin tích hợp) x 1 2. Bộ sạc x 1 3. Cáp USB Type-C x 1 4. Hướng dẫn bắt đầu nhanh x 1
                  • Phụ kiện trong hộp
                    Sạc 5V2A, cáp Type-C, sticker, hướng dẫn sử dụng, que sim.
                  • Sạc
                    10W
                  • Dung lượng Pin
                    5200mAh
                    • Sạc
                      5V2A charging - Type-C USB 2.0
                    • Dung lượng Pin
                      5000mAh
                    • Trọng lượng
                      194g
                    • Kích thước
                      163,85mm - 75,75mm - 8,7mm
                      • Trọng lượng
                        190g
                      • Kích thước
                        164.66 x 75.4 x 8.99 mm