ViettelStore
So sánh "Máy tính bảng trẻ em JoyStar J10"
Chi tiết so sánh
  • Hệ điều hành
    Android 14
    • Hệ điều hành
      Android 14
    • Màn hình rộng
      10.1 inch IPS
    • Công nghệ màn hình
      IPS
    • Độ phân giải
      1280*800 pixels
      • Độ phân giải
        800 x 1280 Pixels
      • Màn hình rộng
        10.1" - Tần số quét 60 Hz
      • Công nghệ màn hình
        IPS LCD
      • GPU
        Arm Mali G57 1Cocre @650MHz Manhattan ES3.0 14fps
      • Tốc độ CPU
        T606 2xA75 1.6GHz+6xA55 1.6GHz
      • CPU
        Unisoc T606
        • GPU
          IMG GE8320
        • Tốc độ CPU
          2.2 GHz
        • CPU
          MediaTek Helio G36 8 nhân
        • RAM
          4GB
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Thẻ nhớ
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa: 256GB
          • Thẻ nhớ
            Micro SD, hỗ trợ tối đa 1 TB
          • RAM
            4GB
          • Độ phân giải
            8MP AF
            • Tính năng
              Xóa phông, Camera AI
            • Độ phân giải
              8 MP
            • Quay phim
              FullHD 1080p@30fps
            • Bluetooth
              V5.0
            • Cổng kết nối/sạc
              USB Type C
            • Kết nối
              GPS, Glonass, BDS
            • Wifi
              802.11 ac/b/g/n - dual bands (2.4GHz + 5GHz)
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
              • Bluetooth
                v5.0
              • Cổng kết nối/sạc
                Type-C
              • Độ phân giải
                5MP
                • Tính năng
                  Quay video Full HD
                • Độ phân giải
                  5 MP
                • Tính năng đặc biệt
                  Đảm bảo an toàn về chống ánh sáng xanh
                  • Tính năng đặc biệt
                    Loa kép, Chế độ trẻ em
                  • Dung lượng pin
                    6000 mAh
                    • Hỗ trợ sạc tối đa
                      10 W
                    • Dung lượng pin
                      6000 mAh
                    • Kích thước, khối lượng
                      Dài 288.5 mm - Ngang 218 mm - Dày 148 mm, 678g
                    • Chất liệu
                      Plastic
                      • Chất liệu
                        Kim loại nguyên khối
                      • Kích thước, khối lượng
                        Dài 241.2 mm - Ngang 156.6 mm - Dày 7.99 mm - Nặng 472 g