ViettelStore
So sánh "OPPO Find N5 16GB 512GB"
  • OPPO Find N5 16GB 512GB

    OPPO Find N5 16GB 512GB

    Liên hệ
  • Honor X8c 8GB 512GB

    Honor X8c 8GB 512GB

    7.690.000 ₫
    7.690.000 ₫
    - Tặng DH Watch 2i
    - Tặng sim và gói data 4GV150B trị giá 200K
    - Trả góp 0% trên giá bán lẻ
    - Bảo hành 13 tháng
    - Ưu đâĩ 1 đổi 1 trong 100 ngày
    - Nhập mã VT200 giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
  • Honor X8c 8GB 512GB

    Honor X8c 8GB 512GB

    7.690.000 ₫
    7.690.000 ₫
    - Tặng DH Watch 2i
    - Tặng sim và gói data 4GV150B trị giá 200K
    - Trả góp 0% trên giá bán lẻ
    - Bảo hành 13 tháng
    - Ưu đâĩ 1 đổi 1 trong 100 ngày
    - Nhập mã VT200 giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
Chi tiết so sánh
  • Độ phân giải
    Màn hình chính: 2248x2480 (QXGA+) Màn hình ngoài: 1140x2616 (FHD+)
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Kích thước màn hình
    Màn hình chính: 8.12 inch, màn hình đục lỗ Màn hình ngoài: 6.62 inch, màn hình đục lỗ
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2412 Pixels)
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Kích thước màn hình
    6.7" - Tần số quét 120 Hz
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2412 Pixels)
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Kích thước màn hình
    6.7" - Tần số quét 120 Hz
  • Độ phân giải
    50MP OIS (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 50MP (Tele)
  • Quay phim
    4K@60fps/30fps 1080P@60fps/30fps 720P@30fps Video EIS/OIS: 4K@60fps/30fps, 1080P@60fps/30fps Zoom video: 4K@60fps/30fps, 1080P@60fps/30fps, 720P@30fps SLO-MO: 1080P@240fps, 720P@480fps/240fps Quay phim: 3840 x 1644@30fps
  • Tính năng
    Mặt sau: Ảnh, Video, Chân dung, Ban đêm, Toàn cảnh, Điện ảnh, Chuyển động chậm, Phơi sáng lâu, Video xem kép, Tua nhanh thời gian, Nhãn dán, XPAN, Độ phân giải cao;
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    Chính 108 MP & Phụ 5 MP
  • Tính năng
    Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Siêu độ phân giải Quét tài liệu Quay video hiển thị kép Quay chậm (Slow Motion) Làm đẹp Chuyên nghiệp (Pro) Ban đêm (Night Mode)
  • Quay phim
    FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    Chính 108 MP & Phụ 5 MP
  • Tính năng
    Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Siêu độ phân giải Quét tài liệu Quay video hiển thị kép Quay chậm (Slow Motion) Làm đẹp Chuyên nghiệp (Pro) Ban đêm (Night Mode)
  • Quay phim
    FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    Màn hình chính: 8MP Màn hình ngoài: 8MP
  • Tính năng
    Mặt trước: Ảnh, Video, Chân dung, Ban đêm, Toàn cảnh, Video xem kép, Tua nhanh thời gian, Nhãn dán
  • Độ phân giải
    50 MP
  • Tính năng
    Xóa phông Video hiển thị kép Quay video Full HD Làm đẹp Chụp đêm
  • Độ phân giải
    50 MP
  • Tính năng
    Xóa phông Video hiển thị kép Quay video Full HD Làm đẹp Chụp đêm
  • Tốc độ CPU
    tối đa 4.32GHz
  • Hệ điều hành
    ColorOS 15, nền tảng Android 15
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon® 8 Elite
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 830
  • Tốc độ CPU
    4 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
  • Hệ điều hành
    Android 15
  • Chipset
    Snapdragon 685 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • Tốc độ CPU
    4 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
  • Hệ điều hành
    Android 15
  • Chipset
    Snapdragon 685 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    16GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    8GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    8GB
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    5.4 BLE
  • GPS
    GPS (L1 + L5), GLONASS (G1), BDS (B1I + B1C + B2a), Galileo (E1 + E5a), QZSS (L1 + L5)
  • 4G
    Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/38/39/40/41/42/66
  • 5G
    n1/2/3/5/7/8/12/20/25/26/28/38/40/41/66/77/78
  • Wifi
    Wifi 2.4G/5G, Wifi 6, 802.11 a/b/g/n/ac/ac wave 2/ax
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    v5.1
  • Wifi
    Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 5 Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • GPS
    GPS GLONASS GALILEO BEIDOU
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    v5.1
  • Wifi
    Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 5 Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • GPS
    GPS GLONASS GALILEO BEIDOU
  • Sạc
    Siêu sạc nhanh superVOOC 80W
  • Dung lượng Pin
    5600mAh (Typ)
  • Sạc
    35 W
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Sạc
    35 W
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến tiệm cận Cảm biến ánh sáng xung quanh Cảm biến nhiệt độ màu La bàn điện tử Cảm biến gia tốc Con quay hồi chuyển Cảm biến vân tay bên hông Cảm biến Hall Điều khiển từ xa hồng ngoại
  • Bảo mật
    Dấu vân tay; Nhận dạng khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IPX6, IPX8, IPX9
  • Nghe nhạc
    WAV OGG MP3 Midi M4A FLAC AWB AMR AAC
  • Xem phim
    WEBM MP4 MKV 3GP
  • Bảo mật
    Mở khoá khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IP64
  • Tính năng đặc biệt
    Mở rộng bộ nhớ RAM DCI-P3
  • Nghe nhạc
    WAV OGG MP3 Midi M4A FLAC AWB AMR AAC
  • Xem phim
    WEBM MP4 MKV 3GP
  • Bảo mật
    Mở khoá khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IP64
  • Tính năng đặc biệt
    Mở rộng bộ nhớ RAM DCI-P3
  • Trọng lượng
    Khoảng 229g (Bao gồm pin)
  • Kích thước
    Khi mở: 160.87 x 146.58 x 4.21 mm Khi gập: 160.87 x 74.42 x 8.93 mm
  • Chất liệu
    Mặt lưng: Sợi thủy tinh 0.35mm Khung viền: hợp kim nhôm
  • Trọng lượng
    Nặng 174 g
  • Kích thước
    Dài 161.05 mm - Ngang 74.55 mm - Dày 7.12 mm
  • Chất liệu
    Nhựa
  • Trọng lượng
    Nặng 174 g
  • Kích thước
    Dài 161.05 mm - Ngang 74.55 mm - Dày 7.12 mm
  • Chất liệu
    Nhựa
  • OPPO Find N5 16GB 512GB
    OPPO Find N5 16GB 512GB
  • Honor X8c 8GB 512GB
    Honor X8c 8GB 512GB
  • Honor X8c 8GB 512GB
    Honor X8c 8GB 512GB