ViettelStore
So sánh "iPad Air (M3) 11 inch WIFI 5G 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Màn hình rộng
    11"
  • Độ phân giải
    1640 x 2360 Pixels
  • Công nghệ màn hình
    Retina IPS LCD
  • Công nghệ màn hình
    Liquid Retina
  • Độ phân giải
    2266 x 1488 pixels
  • Màn hình rộng
    8.3 inches
  • Công nghệ màn hình
    Retina IPS LCD
  • Màn hình rộng
    13"
  • Độ phân giải
    2048 x 2732 Pixels
  • Tốc độ CPU
    Hãng không công bố
  • CPU
    Apple M3 8 nhân
  • GPU
    Apple GPU 9 nhân
  • Tốc độ CPU
    CPU 6 lõi với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
  • GPU
    GPU 5 lõi, Neural Engine 16 lõi
  • CPU
    Chip A17 Pro
  • Tốc độ CPU
    Hãng không công bố
  • GPU
    Apple GPU 9 nhân
  • CPU
    Apple M3 8 nhân
  • Độ phân giải
    12 MP ƒ/1.8
  • Quay phim
    Quay video 4K@24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps; Quay video HD 1080p@ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps; Quay video HD 720p @30 fps; Quay video chậm 1080p @ 120 fps, 240 fps
  • Tính năng
    Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels HDR thông minh thế hệ 4 Định vị ảnh Tự động chống rung hình ảnh Chế độ Chụp liên tục Live Photos Video tua nhanh có chống rung Hiệu chỉnh ống kính Flash Retina với True Tone
  • Quay phim
    Quay video 4K ở tốc độ 60 fps Flash True Tone Hỗ trợ quay video chậm Video tua nhanh có chống rung Chống rung video kỹ thuật số Video tự động lấy nét liên tiếp Thu phóng khi xem
  • Độ phân giải
    Camera Wide 12MP, khẩu độ ƒ/1.8
  • Tính năng
    Thu phóng kỹ thuật số 5x Ống kính 5 thành phần Flash True Tone Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (63MP) HDR Chụp hình dải màu rộng Hiệu chỉnh mắt đỏ nâng cao Tự động chống rung hình ảnh
  • Quay phim
    Quay video 4K@24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps; Quay video HD 1080p@ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps; Quay video HD 720p @30 fps; Quay video chậm 1080p @ 120 fps, 240 fps
  • Tính năng
    Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels HDR thông minh thế hệ 4 Định vị ảnh Tự động chống rung hình ảnh Chế độ Chụp liên tục Live Photos Video tua nhanh có chống rung Hiệu chỉnh ống kính Flash Retina với True Tone
  • Độ phân giải
    12 MP ƒ/1.8
  • Cổng kết nối/sạc
    Type-C
  • Bluetooth
    v5.3
  • Wifi
    Wi-Fi 6E MIMO Dual-band
  • SIM
    eSIM
  • Mạng di động
    5G
  • Cổng kết nối/sạc
    Type-c
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.3
  • Wifi
    Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 2x2 MIMO
  • Kết nối
    La bàn kỹ thuật số Wi-Fi Định vị vi mô iBeacon
  • Cổng kết nối/sạc
    Type-C
  • Bluetooth
    v5.3
  • Wifi
    Wi-Fi 6E MIMO Dual-band
  • Độ phân giải
    Camera 12MP, ƒ/2.0
  • Tính năng
    Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Smart HDR 4 Quay video Full HD Live Photos Flash Retina Chế độ điện ảnh
  • Độ phân giải
    Camera trước Ultra Wide 12MP, Khẩu độ ƒ/2.4
  • Tính năng
    Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Smart HDR 4 Quay video Full HD Live Photos Flash Retina Chế độ điện ảnh
  • Độ phân giải
    Camera 12MP, ƒ/2.0
  • Tính năng đặc biệt
    Âm thanh Dolby Atmos, Mở khóa bằng vân tay Touch ID, Kết nối bàn phím rời, Kết nối Apple Pencil Pro, HDR10+, HDR10, Dolby Vision, DCI-P3, Micro kép
  • Tính năng đặc biệt
    Hỗ trợ Apple Pencil Pro + Apple Pencil (USB‑C) Tính năng lướt của Apple Pencil, Hai micrô để gọi, quay video, và ghi âm, FaceTime âm thanh ,Tích hợp Apple Intelligence
  • Tính năng đặc biệt
    Âm thanh Dolby Atmos, Mở khóa bằng vân tay Touch ID, Kết nối bàn phím rời, Kết nối Apple Pencil Pro, HDR10+, HDR10, Dolby Vision, DCI-P3, Micro kép
  • Dung lượng pin
    28.93 Wh
  • Hỗ trợ sạc tối đa
    20 W
  • Dung lượng pin
    19.3 Wh
  • Hỗ trợ sạc tối đa
    Đang cập nhật
  • Dung lượng pin
    36.59 Wh
  • Hỗ trợ sạc tối đa
    20 W
  • Chất liệu
    Nhôm nguyên khối
  • Kích thước, khối lượng
    Dài 247.6 mm - Ngang 178.5 mm - Dày 6.1 mm - Nặng 460 g
  • Chất liệu
    Nhôm
  • Kích thước, khối lượng
    195.4 x 134.8 x 6.3 mm 293 gram
  • Chất liệu
    Nhôm nguyên khối
  • Kích thước, khối lượng
    Dài 280.6 mm - Ngang 214.9 mm - Dày 6.1 mm - Nặng 616 g