ViettelStore
So sánh "Vivo Y04 6GB 128GB"
  • Vivo Y04 6GB 128GB

    Vivo Y04 6GB 128GB

    3.790.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá 3.790.000đ
    - Khách hàng mua Online giảm thêm 100.000đ
    - Giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 5% tối đa 200.000đ khi thanh toán qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 119,700đ
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (điện thoại)
  • Vivo Y17s 4GB 128GB

    Vivo Y17s 4GB 128GB

    3.490.000 ₫
    3.490.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá 3.490.000đ
    - Khách hàng mua Online giảm thêm 200.000đ
    - Giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 5% tối đa 200.000đ khi thanh toán qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (điện thoại)
  • Tecno Pova 5 8GB 128GB

    Tecno Pova 5 8GB 128GB

    3.490.000 ₫
    3.590.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá 4.490.000đ
    - Giảm 5% tối đa 200.000đ khi thanh toán qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 134,700đ
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (điện thoại)
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    2TB
  • RAM
    6GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • RAM
    4GB
    • Tính năng
      Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Toàn cảnh, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Tài liệu
    • Đèn Flash
    • Độ phân giải
      13MP f/2.2 + 0.08MP f/3.0
    • Tính năng
      Zoom quang học, Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Quay chậm (Slow Motion), Ban đêm (Night Mode)
    • Độ phân giải
      50M+2MP
    • Quay phim
      HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
    • Đèn Flash
      • Độ phân giải
        5MP f/2.2
      • Tính năng
        Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live photo
      • Tính năng
        Xóa phông, Quay video full HD, Chụp đêm
      • Độ phân giải
        8MP
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
        • Nghe nhạc
          AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
        • Kháng nước, bụi
          IP64
        • Bảo mật
          Vân tay cạnh bên
        • Nghe nhạc
          AAC, WAV, MP3, MP2, MP1, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, OPUS
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
        • Tính năng đặc biệt
          Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn, Con quay hồi chuyển, Cảm biến trọng lực
        • Bảo mật
          Cảm biến vân tay cạnh bên
        • Kháng nước, bụi
          IP54
          • Chipset
            T7225 8 nhân
          • Tốc độ CPU
            2 × 1.8GHz + 6 × 1.8GHz
          • Hệ điều hành
            Android 14
          • Tốc độ CPU
            2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
          • Hệ điều hành
            Android 13
          • Chipset
            MTK Helio G85
          • Chip đồ họa (GPU)
            Mali-G52
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.2
            • Wifi
              2.4GHz / 5GHz
            • 4G
              B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
            • GPS
              GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.0
            • Wifi
              2.4 GHz / 5 GHz
            • 4G
              B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; B38/B40/B41 (2496-2690 MHz)
            • GPS
              GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
              • Kích thước màn hình
                6.74" 60/90Hz
              • Loại màn hình
                LCD
              • Độ phân giải
                1600 × 720
              • Độ sáng tối đa
                840 nits
              • Độ phân giải
                HD+ (720 x 1600 Pixels)
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Kích thước màn hình
                6.55" - Tần số quét 60 Hz
                • Phụ kiện trong hộp
                  Máy, Dây USB, Củ sạc, Que lấy SIM, Ốp lưng, Miếng dán màn hình (Dán sẵn), Sách hướng dẫn
                    • Sạc
                      15W
                    • Dung lượng Pin
                      5500mAh (TYP)
                    • Sạc
                      15 W
                    • Dung lượng Pin
                      5000mAh
                      • Trọng lượng
                        199g
                      • Kích thước
                        167.30 × 76.95 × 8.19mm
                      • Chất liệu
                        Polymer
                      • Trọng lượng
                        Nặng 186 g
                      • Kích thước
                        Dài 163.74 mm - Ngang 75.43 mm - Dày 8.09 mm
                      • Chất liệu
                        Khung kim loại & Mặt lưng nhựa