ViettelStore
So sánh "Vivo Y04 6GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    2TB
  • RAM
    6GB
  • RAM
    8GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Thẻ nhớ
    MicroSD lên tới 2TB
    • Tính năng
      Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Toàn cảnh, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Tài liệu
    • Đèn Flash
    • Độ phân giải
      13MP f/2.2 + 0.08MP f/3.0
    • Tính năng
      Quay One Shot, Chụp ổn định, Hiệu ứng Bokeh, HDR, Toàn cảnh, Nhận diện cảnh AI, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ ban đêm, Làm đẹp khuôn mặt
    • Đèn Flash
    • Độ phân giải
      Camera chính: 50MP, ƒ/1.8, PDAF, 1/2,76”, 0,64μm; Camera góc siêu rộng: 5MP, f/2.2 2MP, f/2.4, 1/5”, 1.75μm
    • Quay phim
      1080P@30fps
      • Độ phân giải
        5MP f/2.2
      • Tính năng
        Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live photo
      • Độ phân giải
        32MP, f/2.0
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
        • Nghe nhạc
          AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
        • Kháng nước, bụi
          IP64
        • Bảo mật
          Vân tay cạnh bên
        • Tính năng đặc biệt
          Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn
        • Bảo mật
          Bảo mật vân tay
        • Nghe nhạc
          AAC, HE-AAC v1, HE-AAC v2, AMR, AWB, MIDI, MP3, OGG VORBIS, WAV (Alaw/Ulaw), WAV(Raw), FLAC, OPUS
        • Xem phim
          MPEG2, H.263, MPEG4, H.264, H.265, VP8, VP9
          • Chipset
            T7225 8 nhân
          • Tốc độ CPU
            2 × 1.8GHz + 6 × 1.8GHz
          • Hệ điều hành
            Android 14
          • CPU
            Mediatek Helio G88 (MT6769)
          • Tốc độ CPU
            2 x 2.0 GHz Cortex-A75 & 6 x 1.8 GHz Cortex-A55
          • Chip đồ họa (GPU)
            Mali-G52 MC2
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.2
            • Wifi
              2.4GHz / 5GHz
            • 4G
              B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
            • GPS
              GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
            • GPS
              BDS/GPS/Glonass/Galileo, A-GPS
            • 4G
              Cat 4 DL 150Mbit/s, Cat 5 UL 75Mbit/s VoLTE, VoWiFi; B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/20/28/38/40/41/66  
            • Kết nối USB
              USB Type-C
            • Wifi
              802.11a/b/g/n/ac, 2.4GHz&5GHz
            • Bluetooth
              v5.1
              • Kích thước màn hình
                6.74" 60/90Hz
              • Loại màn hình
                LCD
              • Độ phân giải
                1600 × 720
              • Độ phân giải
                FHD+ (1080 x 2460 pixels), 396 PPI
              • Độ sáng tối đa
                450 nit
              • Kích thước màn hình
                6,78 inch
                • Phụ kiện trong hộp
                  Máy, Dây USB, Củ sạc, Que lấy SIM, Ốp lưng, Miếng dán màn hình (Dán sẵn), Sách hướng dẫn
                    • Sạc
                      15W
                    • Dung lượng Pin
                      5500mAh (TYP)
                    • Dung lượng Pin
                      5010 mAh
                    • Sạc
                      Sạc 33W
                      • Trọng lượng
                        199g
                      • Kích thước
                        167.30 × 76.95 × 8.19mm
                      • Chất liệu
                        Polymer
                      • Trọng lượng
                        195 g
                      • Kích thước
                        168.16 x 75.53 x 7.89 mm