ViettelStore
So sánh "Vivo Y04 6GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Kích thước màn hình
    6.74" 60/90Hz
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    1600 × 720
  • Độ phân giải
    720 x 1600 Pixels
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Kích thước màn hình
    6.67 inch 120hz
    • Tính năng
      Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Toàn cảnh, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Tài liệu
    • Đèn Flash
    • Độ phân giải
      13MP f/2.2 + 0.08MP f/3.0
    • Tính năng
      Làm đẹp (Beautify) AI CAM Quay video hiển thị kép
    • Độ phân giải
      108MP
    • Quay phim
      FullHD 1080p@120fps4K 2160p@60fps
    • Đèn Flash
      Zoom kỹ thuật số Xóa phông Tự động lấy nét (AF) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Làm đẹp HDR Ban đêm (Night Mode)
      • Độ phân giải
        5MP f/2.2
      • Tính năng
        Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live photo
      • Tính năng
        Làm đẹp HDR Bộ lọc màu
      • Độ phân giải
        8.0 MP
        • Chipset
          T7225 8 nhân
        • Tốc độ CPU
          2 × 1.8GHz + 6 × 1.8GHz
        • Hệ điều hành
          Android 14
        • Tốc độ CPU
          2 x Cortex-A76 2.40 GHz + 6 x Cortex-A55 2.00 GHz
        • Hệ điều hành
          Android 14
        • Chipset
          Dimensity 6300 5G
        • Chip đồ họa (GPU)
          Mali-G57 MC2
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            2TB
          • RAM
            6GB
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            MicroSD 1TB
          • RAM
            6GB
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.2
            • Wifi
              2.4GHz / 5GHz
            • 4G
              B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
            • GPS
              GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
            • Kết nối USB
              Type C
            • GPS
              GPS GLONASS GALILEO BDS
            • Wifi
              802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
            • Bluetooth
              v5.0
              • Sạc
                15W
              • Dung lượng Pin
                5500mAh (TYP)
              • Sạc
                Sạc nhanh 18 W
              • Dung lượng Pin
                5000 mAh
                • Xem phim
                  MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
                • Nghe nhạc
                  AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
                • Kháng nước, bụi
                  IP64
                • Bảo mật
                  Vân tay cạnh bên
                • Nghe nhạc
                  OGG MP3 Midi FLAC
                • Xem phim
                  MP4; AVI
                • Tính năng đặc biệt
                  Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) Âm thanh DTS (DTS Studio Sound) Chạm 2 lần sáng màn hình
                • Bảo mật
                  Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt
                • Kháng nước, bụi
                  IP54
                  • Phụ kiện trong hộp
                    Máy, Dây USB, Củ sạc, Que lấy SIM, Ốp lưng, Miếng dán màn hình (Dán sẵn), Sách hướng dẫn
                      • Trọng lượng
                        199g
                      • Kích thước
                        167.30 × 76.95 × 8.19mm
                      • Chất liệu
                        Polymer
                      • Trọng lượng
                        188 g
                      • Kích thước
                        165.4 x 76.8 x 7.8 mm
                      • Chất liệu
                        Khung máy: Kim loại; Mặt lưng máy: Nhựa