ViettelStore
So sánh "Vivo Y04 4GB 64GB"
  • Vivo Y04 4GB 64GB

    Vivo Y04 4GB 64GB

    2.790.000 ₫
    - Giảm đến 200,000đ khi thanh toán qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 89,700đ
  • Vivo Y03 4GB 64GB

    Vivo Y03 4GB 64GB

    2.690.000 ₫
    - Giảm ngay 300.000đ (Đã trừ vào giá)
    - Giảm 50% tối đa 100.000đ cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Giá trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
Chi tiết so sánh
  • Độ phân giải
    1600 × 720
  • Kích thước màn hình
    6.74" 60/90Hz
  • Loại màn hình
    LCD
    • Độ sáng tối đa
      528 nits
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1612 Pixels)
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Kích thước màn hình
      6.56" - Tần số quét 90 Hz
    • Tính năng
      Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Toàn cảnh, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Tài liệu
    • Đèn Flash
    • Độ phân giải
      13MP f/2.2 + 0.08MP f/3.0
      • Tính năng
        Xóa phông, Toàn cảnh (Panorama), Ban đêm (Night Mode)
      • Độ phân giải
        Chính 13 MP & Phụ 0.08 MP
      • Quay phim
        HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
      • Đèn Flash
      • Tính năng
        Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live photo
      • Độ phân giải
        5MP f/2.2
        • Tính năng
          Xóa phông, Chụp đêm
        • Độ phân giải
          5 MP
        • Hệ điều hành
          Android 14
        • Chipset
          T7225 8 nhân
        • Tốc độ CPU
          2 × 1.8GHz + 6 × 1.8GHz
          • Tốc độ CPU
            2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
          • Hệ điều hành
            Android 14
          • Chipset
            MediaTek Helio G85
          • Chip đồ họa (GPU)
            Mali-G52
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            2TB
          • RAM
            4GB
            • Danh bạ
              Không giới hạn
            • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
              MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
            • RAM
              4 GB
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.2
            • Wifi
              2.4GHz / 5GHz
            • 4G
              B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
            • GPS
              GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
              • Kết nối USB
                Type-C
              • Bluetooth
                v5.0
              • Wifi
                Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
              • 4G
                Hỗ trợ 4G
              • GPS
                QZSS, GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU
              • Dung lượng Pin
                5500mAh (TYP)
              • Sạc
                15W
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Sạc
                  15 W
                • Nghe nhạc
                  AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
                • Xem phim
                  MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
                • Bảo mật
                  Vân tay cạnh bên
                • Kháng nước, bụi
                  IP64
                  • Nghe nhạc
                    WAV, Vorbis, MP3, Midi, FLAC, APE, AAC
                  • Xem phim
                    WEBM, TS, MP4, MKV, FLV, AVI, ASF, 3GP
                  • Kháng nước, bụi
                    IP54
                  • Bảo mật
                    Mở khoá khuôn mặt
                  • Chất liệu
                    Polymer
                  • Kích thước
                    167.30 × 76.95 × 8.19mm
                  • Trọng lượng
                    199g
                    • Chất liệu
                      Khung & Mặt lưng nhựa
                    • Kích thước
                      Dài 163.63 mm - Ngang 75.58 mm - Dày 8.39 mm
                    • Trọng lượng
                      Nặng 185 g