ViettelStore
So sánh "HUAWEI MATEPAD SE 11 6GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • RAM
    6GB
  • Thẻ nhớ
    Micro SD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • RAM
    4 GB
  • Thẻ nhớ
    Micro SD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • RAM
    4 GB
  • Tính năng
    Làm đẹp/Toàn cảnh/Điều khiển âm thanh/Hẹn giờ/Tua nhanh thời gian/Hình mờ/Tài liệu/Hivision
  • Quay phim
    FullHD 1080p@60fps
  • Độ phân giải
    8 MP (khẩu độ f/2.0, AF)
  • Độ phân giải
    8 MP
  • Quay phim
    FullHD 1080p@30fps
  • Độ phân giải
    8 MP
  • Quay phim
    FullHD 1080p@30fps
  • Tính năng
    Phản chiếu gương/Điều khiển âm thanh/Hẹn giờ/Tua nhanh thời gian/Hình mờ
  • Độ phân giải
    5 MP (khẩu độ f/2.2, FF)
  • Độ phân giải
    2 MP
  • Độ phân giải
    2 MP
  • Hệ điều hành
    HarmonyOS 2.0
  • Hệ điều hành
    Android 13
  • Hệ điều hành
    Android 13
  • Cổng kết nối/sạc
    Cổng Type-C, USB 2.0
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.1
  • Wifi
    IEEE 802.11 a/b/g/n/ac 2.4 GHz và 5 GHz
  • Kết nối
    Wifi, GPS, Bluetooth:
  • Bluetooth
    v5.3
  • Wifi
    Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct
  • Cổng kết nối/sạc
    Type-C
  • Kết nối
    Wifi, GPS, Bluetooth:
  • Bluetooth
    v5.3
  • Wifi
    Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct
  • Cổng kết nối/sạc
    Type-C
  • Công nghệ màn hình
    TFT LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1920 × 1200, 207 PPI
  • Màn hình rộng
    11 inch
  • Công nghệ màn hình
    TFT LCD
  • Màn hình rộng
    8.7" - Tần số quét 60 Hz
  • Độ phân giải
    800 x 1340 Pixels
  • Công nghệ màn hình
    TFT LCD
  • Màn hình rộng
    8.7" - Tần số quét 60 Hz
  • Độ phân giải
    800 x 1340 Pixels
  • Hỗ trợ sạc tối đa
    Sạc nhanh 22,5W
  • Dung lượng pin
    7700 mAh
  • Dung lượng pin
    5100 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion
  • Hỗ trợ sạc tối đa
    15 W
  • Dung lượng pin
    5100 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion
  • Hỗ trợ sạc tối đa
    15 W
  • Chất liệu
    Kim loại
  • Kích thước, khối lượng
    252.3 x 163.0 x 6.9 mm 475 g
  • Chất liệu
    Nhôm nguyên khối
  • Kích thước, khối lượng
    Dài 211 mm - Ngang 124.7 mm - Dày 8 mm - Nặng 332 g
  • Thông tin khác
    Ghi âm: Có
  • Chất liệu
    Nhôm nguyên khối
  • Kích thước, khối lượng
    Dài 211 mm - Ngang 124.7 mm - Dày 8 mm - Nặng 332 g
  • Thông tin khác
    Ghi âm: Có