ViettelStore
So sánh "Honor X9c 12GB 256GB"
  • Honor X9c 12GB 256GB

    Honor X9c 12GB 256GB

    8.990.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá 9.490.000đ
    - Tặng combo Sim Gói cước 5G230B (không áp dụng kèm trả góp)
    - Nhập mã VT200 giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Bảo hành 24 tháng
    - Ưu đãi 1 đổi 1 trong 100 ngày
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
  • realme C75x 6GB 128GB

    realme C75x 6GB 128GB

    Liên hệ
  • Xiaomi Redmi Note 13 Pro Plus 5G 8GB 256GB

    Xiaomi Redmi Note 13 Pro Plus 5G 8GB 256GB

    8.790.000 ₫
    ƯU ĐÃI TRẢ GÓP:
    - Trả góp lãi suất 0% trên giá 8.790.000đ

    ƯU ĐÃI THANH TOÁN
    - Nhập mã VT200 giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000 đồng trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Gía trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo.

    ƯU ĐÃI KHÁC
    - Bảo hành chính hãng 18 tháng
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
Chi tiết so sánh
  • Độ phân giải
    1.5K (1224 x 2700 Pixels)
  • Loại màn hình
    AMOLED 120 Hz
  • Kích thước màn hình
    6,78 inch
  • Loại màn hình
    FHD 120Hz
  • Độ phân giải
    1604 x 720 HD+
  • Kích thước màn hình
    6,67 inch
  • Kích thước màn hình
    6.67" - Tần số quét 120 Hz
  • Màn hình
    AMOLED 6.67" 1.5K
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    108MP (F1.75) + 5MP (F2.2)
  • Tính năng
    Chụp nổi bật, Ảnh chuyển động, Chụp ảnh AI, Khẩu độ, Đêm, Chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp), Chuyên nghiệp, Toàn cảnh, HDR, Bộ lọc, Chụp ảnh tua nhanh thời gian, Độ phân giải cao, Chụp nụ cười, Chuyển động chậm, Góc rộng, Nhiều video, DẤU NƯỚC, QUÉT TÀI LIỆU, Hẹn giờ
  • Quay phim
    Hỗ trợ quay video 4K
  • Đèn Flash
  • Quay phim
    Camera sau hỗ trợ: 720P@30fps, 1080P@30fps Quay video zoom: 720P@30fps, 1080P@30fps Quay chậm: 720P@120fps Quay time-lapse: 1080P@30fps
  • Độ phân giải
    AI 50MP f/1.8
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Chụp ảnh, chân dung, quay video, đường phố, chụp đêm, chuyên nghiệp, pano, độ phân giải cao, điện ảnh, tua chậm, time-lapse, quét tài liệu, tilt-shift, chụp ảnh dưới nước, dual-view video, google lens
  • Tính năng
    Chống rung quang học (OIS), HDR, Chụp ảnh chuyển động
  • Đèn Flash
    Đèn LED kép
  • Độ phân giải
    Chính 200 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps
  • Độ phân giải
    16MP (F2.45)
  • Tính năng
    Chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp), Ảnh chuyển động, Bộ lọc, Chụp nụ cười, Phản chiếu gương, Hẹn giờ, Điều khiển bằng cử chỉ
  • Độ phân giải
    5MP f/2.2
  • Tính năng
    Quay video, chụp đêm, chụp ảnh, chân dung, pano, time-lapse, dual-view video, chụp ảnh dưới nước
  • Độ phân giải
    16 MP
  • Tính năng
    Chụp đêm, Quay video Full HD, Làm đẹp A.I, Xóa phông
  • Tốc độ CPU
    4xA78 *2.2GHz+4xA55*1.8GHz
  • Hệ điều hành
    MagicOS 8.0 (dựa trên Android 14)
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1 8nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno A710
  • Tốc độ CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.7 GHz
  • Hệ điều hành
    realme UI 6.0 Android 15
  • Chipset
    Chip MediaTek Helio G81 Ultra
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • CPU
    MediaTek Dimensity 7200 Ultra 4nm
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G610 MC4 1.0GHz
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 7200 Ultra 4nm
  • Hệ điều hành
    Android 13
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    12GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 2 TB
  • RAM
    6GB mở rộng 18GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    8GB
  • Kết nối USB
    USB Type-C, USB 2.0
  • Bluetooth
    BT5.1
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac 2,4 GHz và 5 GHz
  • 5G
    5G
  • GPS
    GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • NFC
    Hỗ trợ NFC
  • GPS
    AGPS/GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS
  • Wifi
    2.4GHz/5GHz 802.11a/b/g/n/ac (Wi-Fi 5, Wi-Fi 4)
  • 4G
    4G
  • Bluetooth
    5.0
  • Kết nối USB
    USB type-C
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.3
  • GPS
    Beidou, QZSS, GPS, GLONASS, GALILEO
  • 4G
    LTE TDD bands: 38/40/41
  • 5G
    n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
  • Wifi
    Wi-Fi 6/ Wi-Fi 5/ Wi-Fi 4/802.11a/b/g
  • Sạc
    66w
  • Dung lượng Pin
    6600mAh
  • Sạc
    45W
  • Dung lượng Pin
    5600mAh
  • Dung lượng Pin
    5000mAh (typ)
  • Pin
    5000 mAh, 120 W
  • Nghe nhạc
    3gp,mp4,webm,mkv
  • Xem phim
    mp3,mid,amr,awb,3gp,mp4,m4a,aac,wav,ogg,flac,mkv
  • Bảo mật
    mở khóa bằng vân tay
  • Kháng nước, bụi
    IP65
  • Tính năng đặc biệt
    Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Loa kép, DCI-P3
  • Nghe nhạc
    WMA WAV OGG MP3 Midi FLAC APE AMR AAC
  • Xem phim
    MP4 MOV MKV FLV AVI AV1 3GP HEVC
  • Kháng nước, bụi
    Kháng nước và bụi chuẩn IP66,IP68,IP69
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt
    Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) Độ bền chuẩn quân đội MIL-STD 810H Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Trợ lý ảo Google Gemini Mở rộng bộ nhớ RAM Màn hình luôn hiển thị AOD Chụp hình dưới nước Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
  • Kháng nước, bụi
    IP68
  • Xem phim
    MP4, MKV, AVI, WMV, WEBM, 3GP, ASF
  • Nghe nhạc
    MP3, FLAC, APE, AAC, OGG, WAV, AMR, AWB
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng xung quanh, Gia tốc kế, La bàn điện tử, IR Blaster, Con quay hồi chuyển, Động cơ tuyến tính trục X
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
  • Trọng lượng
    189g
  • Kích thước
    Chiều cao: 162,8 mm; Chiều rộng: 75,5 mm; Chiều sâu: 7,98 mm
  • Chất liệu
    Khung & Mặt lưng nhựa
  • Trọng lượng
    196g
  • Kích thước
    Dài 165.69 mm - Ngang 76.22 mm - Dày 7.99 mm
  • Chất liệu
    Khung kim loại & Mặt lưng kính
  • Trọng lượng
    Nặng 204.5 g
  • Kích thước
    Dài 161.4 mm - Ngang 74.2 mm - Dày 8.9 mm