ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Độ phân giải
    1.5K (1224 x 2700 Pixels)
  • Loại màn hình
    AMOLED 120 Hz
  • Kích thước màn hình
    6,78 inch
  • Độ phân giải
    720 x 1600 Pixels
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Kích thước màn hình
    6.67 inch 120hz
    • Độ phân giải
      108MP (F1.75) + 5MP (F2.2)
    • Tính năng
      Chụp nổi bật, Ảnh chuyển động, Chụp ảnh AI, Khẩu độ, Đêm, Chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp), Chuyên nghiệp, Toàn cảnh, HDR, Bộ lọc, Chụp ảnh tua nhanh thời gian, Độ phân giải cao, Chụp nụ cười, Chuyển động chậm, Góc rộng, Nhiều video, DẤU NƯỚC, QUÉT TÀI LIỆU, Hẹn giờ
    • Quay phim
      Hỗ trợ quay video 4K
    • Đèn Flash
    • Tính năng
      Làm đẹp (Beautify) AI CAM Quay video hiển thị kép
    • Độ phân giải
      48 MP ƒ/1.9
    • Quay phim
      FullHD 1080p@120fps4K 2160p@60fps
    • Đèn Flash
      Zoom kỹ thuật số Xóa phông Tự động lấy nét (AF) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Làm đẹp HDR Ban đêm (Night Mode)
      • Độ phân giải
        16MP (F2.45)
      • Tính năng
        Chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp), Ảnh chuyển động, Bộ lọc, Chụp nụ cười, Phản chiếu gương, Hẹn giờ, Điều khiển bằng cử chỉ
      • Tính năng
        Làm đẹp HDR Bộ lọc màu
      • Độ phân giải
        8.0 MP
        • Tốc độ CPU
          4xA78 *2.2GHz+4xA55*1.8GHz
        • Hệ điều hành
          MagicOS 8.0 (dựa trên Android 14)
        • Chipset
          Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1 8nhân
        • Chip đồ họa (GPU)
          Adreno A710
        • Tốc độ CPU
          2 x Cortex-A76 2.40 GHz + 6 x Cortex-A55 2.00 GHz
        • Hệ điều hành
          Android 14
        • Chipset
          Dimensity 6300 5G
        • Chip đồ họa (GPU)
          Mali-G57 MC2
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • RAM
            12GB
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            MicroSD 1TB
          • RAM
            6GB
            • Kết nối USB
              USB Type-C, USB 2.0
            • Bluetooth
              BT5.1
            • Wifi
              802.11 a/b/g/n/ac 2,4 GHz và 5 GHz
            • 5G
              5G
            • GPS
              GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
            • Kết nối USB
              Type C
            • GPS
              GPS GLONASS GALILEO BDS
            • Wifi
              802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
            • Bluetooth
              v5.0
              • Sạc
                66w
              • Dung lượng Pin
                6600mAh
              • Sạc
                Sạc nhanh 18 W
              • Dung lượng Pin
                5000 mAh
                • Nghe nhạc
                  3gp,mp4,webm,mkv
                • Xem phim
                  mp3,mid,amr,awb,3gp,mp4,m4a,aac,wav,ogg,flac,mkv
                • Bảo mật
                  mở khóa bằng vân tay
                • Kháng nước, bụi
                  IP65
                • Tính năng đặc biệt
                  Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Loa kép, DCI-P3
                • Nghe nhạc
                  OGG MP3 Midi FLAC
                • Xem phim
                  MP4; AVI
                • Tính năng đặc biệt
                  Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) Âm thanh DTS (DTS Studio Sound) Chạm 2 lần sáng màn hình
                • Bảo mật
                  Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt
                • Kháng nước, bụi
                  IP54
                  • Trọng lượng
                    189g
                  • Kích thước
                    Chiều cao: 162,8 mm; Chiều rộng: 75,5 mm; Chiều sâu: 7,98 mm
                  • Chất liệu
                    Khung & Mặt lưng nhựa
                  • Trọng lượng
                    188 g
                  • Kích thước
                    165.4 x 76.8 x 7.8 mm
                  • Chất liệu
                    Khung máy: Kim loại; Mặt lưng máy: Nhựa
                    • Honor X9c 12GB 256GB
                      Honor X9c 12GB 256GB
                    • Tecno Spark 30 5G 6GB 128GB
                      Tecno Spark 30 5G 6GB 128GB