ViettelStore
So sánh "Tecno Spark 30 5G 6GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Độ phân giải
    720 x 1600 Pixels
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Kích thước màn hình
    6.67 inch 120hz
  • Màn hình
    AMOLED 6.67" Full HD+ 120Hz
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Loại màn hình
    AMOLED
    • Tính năng
      Làm đẹp (Beautify) AI CAM Quay video hiển thị kép
    • Độ phân giải
      108MP
    • Quay phim
      FullHD 1080p@120fps4K 2160p@60fps
    • Đèn Flash
      Zoom kỹ thuật số Xóa phông Tự động lấy nét (AF) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Làm đẹp HDR Ban đêm (Night Mode)
    • Quay phim
      HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
    • Đèn Flash
    • Tính năng
      Time Lapse, Xóa phông, Chụp hẹn giờ, Bộ lọc màu, HDR
    • Độ phân giải
      Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
      • Tính năng
        Làm đẹp HDR Bộ lọc màu
      • Độ phân giải
        8.0 MP
      • Độ phân giải
        16 MP F/2.4
      • Tính năng
        Quay video Full HD, Làm đẹp A.I, Bộ lọc màu
        • Tốc độ CPU
          2 x Cortex-A76 2.40 GHz + 6 x Cortex-A55 2.00 GHz
        • Hệ điều hành
          Android 14
        • Chipset
          Dimensity 6300 5G
        • Chip đồ họa (GPU)
          Mali-G57 MC2
        • Chip đồ họa (GPU)
          Adreno 610
        • CPU
          Snapdragon 685 8 nhân
        • Chipset
          Snapdragon 685 8 nhân
        • Hệ điều hành
          Android 13
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            MicroSD 1TB
          • RAM
            6GB
          • Thẻ nhớ
            Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 1TB
          • RAM
            6 GB
          • Danh bạ
            Không giới hạn
            • Kết nối USB
              Type C
            • GPS
              GPS GLONASS GALILEO BDS
            • Wifi
              802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
            • Bluetooth
              v5.0
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Bluetooth
              v5.1
            • Wifi
              Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
            • 4G
              LTE TDD: 38/40/41
            • GPS
              BEIDOU, GPS, GLONASS, GALILEO
              • Sạc
                Sạc nhanh 18 W
              • Dung lượng Pin
                5000 mAh
              • Dung lượng Pin
                5000 mAh
              • Pin
                Li-Po 5000 mAh 33 W
                • Nghe nhạc
                  OGG MP3 Midi FLAC
                • Xem phim
                  MP4; AVI
                • Tính năng đặc biệt
                  Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) Âm thanh DTS (DTS Studio Sound) Chạm 2 lần sáng màn hình
                • Bảo mật
                  Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt
                • Kháng nước, bụi
                  IP54
                • Kháng nước, bụi
                  IP54
                • Xem phim
                  MP4, WMV, AVI, 3GP, MKV, WEBM
                • Nghe nhạc
                  MP3, AAC, FLAC, AMR, Midi, WAV
                • Bảo mật
                  Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
                • Tính năng đặc biệt
                  Mở rộng bộ nhớ RAM, DCI-P3
                  • Trọng lượng
                    188 g
                  • Kích thước
                    165.4 x 76.8 x 7.8 mm
                  • Chất liệu
                    Khung máy: Kim loại; Mặt lưng máy: Nhựa
                  • Trọng lượng
                    Nặng 188.5 g
                  • Kích thước
                    Dài 162.24 mm - Ngang 75.55 mm - Dày 7.97 mm