ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi A3 3GB 64GB"
  • Xiaomi Redmi A3 3GB 64GB

    Xiaomi Redmi A3 3GB 64GB

    1.990.000 ₫
    ƯU ĐÃI TRẢ GÓP:
    - Trả góp lãi suất 0% trên giá 2.090.000đ

    ƯU ĐÃI THANH TOÁN:
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo Hoặc Giảm 5% tối đa 200.000 đồng trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Gía trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo.

    ƯU ĐÃI KHÁC:
    - Bảo hành chính hãng 18 tháng
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
  • ĐTDĐ TCL 406S (4+64GB)

    ĐTDĐ TCL 406S (4+64GB)

    1.990.000 ₫
    1.990.000 ₫
    - ĐỘC QUYỀN Bảo hành 18 tháng.
    - TẶNG Bảo hiểm rơi vỡ màn hình 12 tháng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 65,700đ
  • Nokia 3210

    Nokia 3210

    1.990.000 ₫
    1.590.000 ₫
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • RAM
    64GB
  • RAM
    64GB
  • RAM
    64MB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 32GB
  • Bộ nhớ trong
    128MB
  • Tính năng
    Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Time Lapse, HDR
  • Độ phân giải
    Chính 8 MP & Phụ 0.08 MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    HDR, panorama,
  • Đèn Flash
    LED flash
  • Quay phim
    1080p@30fps
  • Độ phân giải
    Camera chính: 13MP
  • Độ phân giải
    2MP
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    5 MP
  • Tính năng
    Xóa phông, Time Lapse, Quay video Full HD,
  • Độ phân giải
    5MP , f/2.2, 1.12μm
  • Tính năng
    1080p@30fps
    • Nghe nhạc
      XMF, WAV, RTX, OTA, OGG, OGA, MP3, Midi, M4A, IMY, FLAC, AWB, AMR, AAC
    • Xem phim
      WEBM, MP4, MKV, 3GP
    • Bảo mật
      Mở khoá vân tay, Mở khoá khuôn mặt
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, La bàn, Con quay hồi chuyển
    • Xem phim
      MPEG-2, H.263, MPEG-4, H.264, H.265, VP8, VP9
    • Nghe nhạc
      AAC, HE-AAC v1, HE-AAC v2, AMR, AWB, MIDI, MP3, OGG VORBIS, WAV (Alaw/Ulaw), WAV (Raw), FLAC, OPUS
    • Nghe nhạc
      MP3
    • Tính năng đặc biệt
      Các trò chơi cài sẵn Snake, Tetris, Blackjack, DOODLE JUMP, Racing Attack (try-and-buy); Đèn pin
    • Tốc độ CPU
      2.2 GHz
    • Hệ điều hành
      Android 14
    • Chipset
      MediaTek Helio G36 8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG PowerVR GE8320
    • Tốc độ CPU
      4x A53 2.0GHz + 4x A53 1.5GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG GE8320 @ 650 MHz
    • CPU
      MT6762
    • Chipset
      Unisoc T107
    • Hệ điều hành
      S30+
    • Tốc độ CPU
      1.0 GHz
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Bluetooth
      v5.3
    • GPS
      GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU
    • 4G
      Hỗ trợ
    • Wifi
      Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
    • Bluetooth
      v5.1
    • GPS
      BDS/GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
    • Wifi
      802.11a/b/g/n/ac
    • 4G
      B1 /B3 /B5 /B7 /B8 /B20 /B28 /B38 /B40 /B41
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Kết nối USB
      USB Type-C, Jack âm thanh 3.5mm
    • Bluetooth
      v5.0
    • Độ sáng tối đa
      500 nits
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1650 Pixels)
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Kích thước màn hình
      6.71" Tần số quét 90 Hz
    • Loại màn hình
      LCD
    • Kích thước màn hình
      6.6 inches
    • Độ sáng tối đa
      400 nits , Độ tương phản 1000: 1, NTSC 70%
    • Độ phân giải
      HD+ (720x1612 resolution) 269PPI
    • Kích thước màn hình
      2.4 inch
    • Độ phân giải
      QVGA (240 x 320 Pixels)
    • Loại màn hình
      Màn hình IPS
    • Sạc
      10 W
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Sạc
      5V2A charging - Type-C USB 2.0
    • Dung lượng Pin
      5000mAh
    • Sạc
      Type C
    • Dung lượng Pin
      1450 mAh
    • Trọng lượng
      Nặng 193 g (Da PU) và 199 g (Kính)
    • Kích thước
      Dài 168.3 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.32 mm
    • Chất liệu
      Khung nhựa, Mặt lưng kính (Đen, Xanh dương) và Da PU (Xanh lá)
    • Trọng lượng
      190g
    • Kích thước
      164.66 x 75.4 x 8.99 mm
    • Trọng lượng
      88g
    • Kích thước
      Dài 122 mm - Ngang 52 mm - Dày 13.14 mm
    • Chất liệu
      Khung & Mặt lưng nhựa