ViettelStore
So sánh "Điều hòa Funiki 1 chiều 24.000BTU(2.5HP) HSC24TMU"
Chi tiết so sánh
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng
    Tối thiểu: 4m | Tiêu chuẩn: 7.5m | Tối đa: 25m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
    10 m
  • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
    890x342x673mm
  • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
    1040x220x327mm
  • Kiểu dáng thiết kế
    Máy lạnh treo tường
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng
    Tối đa 5m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
    10 m
  • Kích thước ống đồng
    6.35 mm/9.52 mm
  • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
    Dài 70.3 cm - Cao 45.5 cm - Dày 23.3 cm - Nặng 20 kg
  • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
    Dài 76.3 cm - Cao 29.1 cm - Dày 20.2 cm - Nặng 10 kg
  • Chất liệu
    Nhôm Vỏ cục nóng, Nhựa Vỏ cục lạnh, Đồng Ống dẫn gas
    • Công suất làm lạnh
      2312W
    • Điện áp
      220-240V
    • Công nghệ làm lạnh
      Chế độ làm lạnh nhanh Turbo
    • Lưu lượng gió
      1070/967/805m³/h
    • Loại Gas
      R32/1300
    • Dòng điện hoạt động
      1 Pha
    • Nhãn năng lượng
      3.3 (2 sao)
    • Điện áp
      220 V / 50 Hz
    • Dòng điện hoạt động
      1 Pha
    • Công nghệ làm lạnh
      Turbo
    • Lưu lượng gió
      600/500/310 m3/h
    • Luợng nạp gas
      360g
    • Độ ồn dàn lạnh
      42/36/24 DB
    • Độ ồn dàn nóng
      51/50/49 DB
    • Nhãn năng lượng
      5 (Hiệu suất năng lượng CSPF 4.34)
    • Loại Gas
      R32
    • Công suất làm lạnh
      1 HP - 9.300 BTU