ViettelStore
So sánh "Điều hòa Funiki 2 chiều 12.000BTU(1.5HP) HSH12TMU"
Chi tiết so sánh
  • Công suất làm lạnh
    1096W
  • Dòng điện hoạt động
    1 Pha
  • Điện áp
    220-240V
  • Công nghệ làm lạnh
    Chế độ làm lạnh nhanh Turbo
  • Loại Gas
    R32/1300
  • Công suất sưởi ấm
    1104W
  • Nhãn năng lượng
    3.1 (1 sao)
  • Lưu lượng gió
    540/420/340m³/h
  • Công suất làm lạnh
    2044W
  • Dòng điện hoạt động
    1 Pha
  • Điện áp
    220-240V
  • Công nghệ làm lạnh
    Chế độ làm lạnh nhanh Turbo
  • Loại Gas
    R32/1300
  • Công suất sưởi ấm
    2060W
  • Nhãn năng lượng
    3.39 (2 sao)
  • Lưu lượng gió
    1000/800/700m³/h
  • Điện áp
    220V~50Hz
  • Dòng điện hoạt động
    1 pha
  • Công nghệ làm lạnh
    Turbo
  • Lưu lượng gió
    600/525/335 m3/h
  • Luợng nạp gas
    360g
  • Độ ồn dàn lạnh
    Dàn lạnh 42/36/24 dB(A)
  • Độ ồn dàn nóng
    Dàn nóng 52/50/49 dB(A)
  • Nhãn năng lượng
    5 (Hiệu suất năng lượng CSPF 4.21)
  • Loại Gas
    R-32
  • Công suất làm lạnh
    1.5 HP - 12.200 BTU
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng
    Tối thiểu: 3m | Tiêu chuẩn: 5m | Tối đa: 15m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
    5 m
  • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
    720 x 270 x 495 mm; 25.6 kg
  • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
    805 x 194 x 285 mm; 8.1 kg
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng
    Tối thiểu: 4m | Tiêu chuẩn: 5m | Tối đa: 25m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
    10 m
  • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
    890 x 342 x 673 mm; 47.9 kg
  • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
    1040 x 220 x 327 mm; 13.7 kg
  • Kiểu dáng thiết kế
    Máy lạnh treo tường
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng
    Tối đa 20m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
    10m
  • Kích thước ống đồng
    6.35 mm/9.52 mm
  • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
    Dài 73.5 cm - Cao 45.5 cm - Dày 27.7 cm - Nặng 16 kg
  • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
    Dài 76.8 cm - Cao 29.9 cm - Dày 20 cm - Nặng 8 kg
  • Chất liệu
    Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng, Lá tản nhiệt bằng Nhôm