ViettelStore
So sánh "Điều hòa Funiki 2 chiều 18.000BTU(2HP) HSH18TMU"
Chi tiết so sánh
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng
    Tối thiểu: 4m | Tiêu chuẩn: 5m | Tối đa: 25m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
    10 m
  • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
    765 x 303 x 555 mm; 34.5 kg
  • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
    957 x 213 x 302 mm; 10.9 kg
    • Kiểu dáng thiết kế
      Máy lạnh treo tường
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng
      Tối đa 5m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
      10m
    • Kích thước ống đồng
      6.35 mm/9.52 mm
    • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
      Dài 70.3 cm - Cao 45.5 cm - Dày 23.3 cm - Nặng 16 kg
    • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
      Dài 70.8 cm - Cao 28.2 cm - Dày 19.3 cm - Nặng 7 kg
    • Chất liệu
      Nhôm, Nhựa, Đồng mạ vàng Lá tản nhiệt, Đồng Ống dẫn gas
    • Công suất làm lạnh
      1649W
    • Dòng điện hoạt động
      1 Pha
    • Điện áp
      220-240V
    • Công nghệ làm lạnh
      Chế độ làm lạnh nhanh Turbo
    • Loại Gas
      R32/1300
    • Công suất sưởi ấm
      1501W
    • Nhãn năng lượng
      3.18 (1 sao)
    • Lưu lượng gió
      772/614/535m³/h
      • Điện áp
        220 V / 50 Hz
      • Dòng điện hoạt động
        1 pha
      • Công nghệ làm lạnh
        Turbo
      • Lưu lượng gió
        540/420/370 m3/h
      • Luợng nạp gas
        360g
      • Độ ồn dàn lạnh
        41/37/27 DB
      • Độ ồn dàn nóng
        51/50/49 DB
      • Nhãn năng lượng
        5 (Hiệu suất năng lượng CSPF 4.45)
      • Loại Gas
        R32
      • Công suất làm lạnh
        1 HP - 9.000 BTU