ViettelStore
So sánh "Điều hòa Funiki 2 chiều 18.000BTU(2HP) HSH18TMU"
Chi tiết so sánh
  • Công suất làm lạnh
    1649W
  • Dòng điện hoạt động
    1 Pha
  • Điện áp
    220-240V
  • Công nghệ làm lạnh
    Chế độ làm lạnh nhanh Turbo
  • Loại Gas
    R32/1300
  • Công suất sưởi ấm
    1501W
  • Nhãn năng lượng
    3.18 (1 sao)
  • Lưu lượng gió
    772/614/535m³/h
    • Điện áp
      220 V / 50 Hz
    • Dòng điện hoạt động
      1 Pha
    • Công nghệ làm lạnh
      Turbo
    • Lưu lượng gió
      620/550/500/420 m3/h
    • Luợng nạp gas
      400g
    • Độ ồn dàn lạnh
      42/36/24 DB
    • Độ ồn dàn nóng
      51/50/49 DB
    • Nhãn năng lượng
      5 (Hiệu suất năng lượng CSPF 4.82)
    • Loại Gas
      R32
    • Công suất làm lạnh
      1.5 HP - 12.000 BTU
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng
      Tối thiểu: 4m | Tiêu chuẩn: 5m | Tối đa: 25m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
      10 m
    • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
      765 x 303 x 555 mm; 34.5 kg
    • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
      957 x 213 x 302 mm; 10.9 kg
      • Kiểu dáng thiết kế
        Máy lạnh treo tường
      • Chiều dài lắp đặt ống đồng
        Tối đa 20m
      • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
        10 m
      • Kích thước ống đồng
        6.35 mm/9.52 mm
      • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
        Dài 70.3 cm - Cao 45.5 cm - Dày 20.3 cm - Nặng 20 kg
      • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
        Dài 76.3 cm - Cao 29.1 cm - Dày 20.2 cm - Nặng 10 kg
      • Chất liệu
        Nhôm Vỏ cục nóng, Nhựa Vỏ cục lạnh, Đồng Ống dẫn gas