ViettelStore
So sánh "Điều hòa Funiki 2 chiều 24.000BTU(2.5HP) HSH24TMU"
Chi tiết so sánh
  • Công suất làm lạnh
    2044W
  • Dòng điện hoạt động
    1 Pha
  • Điện áp
    220-240V
  • Công nghệ làm lạnh
    Chế độ làm lạnh nhanh Turbo
  • Loại Gas
    R32/1300
  • Công suất sưởi ấm
    2060W
  • Nhãn năng lượng
    3.39 (2 sao)
  • Lưu lượng gió
    1000/800/700m³/h
  • Điện áp
    220 V / 50 Hz
  • Dòng điện hoạt động
    1 pha
  • Công nghệ làm lạnh
    Turbo
  • Lưu lượng gió
    540/420/370 m3/h
  • Luợng nạp gas
    360g
  • Độ ồn dàn lạnh
    41/37/27 DB
  • Độ ồn dàn nóng
    51/50/49 DB
  • Nhãn năng lượng
    5 (Hiệu suất năng lượng CSPF 4.45)
  • Loại Gas
    R32
  • Công suất làm lạnh
    1 HP - 9.000 BTU
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng
      Tối thiểu: 4m | Tiêu chuẩn: 5m | Tối đa: 25m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
      10 m
    • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
      890 x 342 x 673 mm; 47.9 kg
    • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
      1040 x 220 x 327 mm; 13.7 kg
    • Kiểu dáng thiết kế
      Máy lạnh treo tường
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng
      Tối đa 5m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
      10m
    • Kích thước ống đồng
      6.35 mm/9.52 mm
    • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
      Dài 70.3 cm - Cao 45.5 cm - Dày 23.3 cm - Nặng 16 kg
    • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
      Dài 70.8 cm - Cao 28.2 cm - Dày 19.3 cm - Nặng 7 kg
    • Chất liệu
      Nhôm, Nhựa, Đồng mạ vàng Lá tản nhiệt, Đồng Ống dẫn gas