ViettelStore
So sánh "Điều hòa Funiki 2 chiều Inverter 12.000BTU(1.5HP) HIH12TMU"
Chi tiết so sánh
  • Công suất làm lạnh
    1213W 
  • Dòng điện hoạt động
    1 Pha
  • Điện áp
    220-240V
  • Công nghệ làm lạnh
    Chế độ làm lạnh nhanh Turbo
  • Loại Gas
    R32/550
  • Công suất sưởi ấm
    1088W
  • Nhãn năng lượng
    4.67 (5 sao)
  • Lưu lượng gió
    540/430/314m³/h
  • Công suất làm lạnh
    1640W
  • Điện áp
    220-240V
  • Công nghệ làm lạnh
    Chế độ làm lạnh nhanh Turbo
  • Lưu lượng gió
    790/640/520m³/h
  • Loại Gas
    R32/750
  • Dòng điện hoạt động
    1 Pha
  • Nhãn năng lượng
    3.37 (2 sao)
  • Điện áp
    220V~50Hz
  • Dòng điện hoạt động
    1 pha
  • Công nghệ làm lạnh
    Turbo
  • Lưu lượng gió
    850/750/670/600 m3/h
  • Luợng nạp gas
    690g
  • Độ ồn dàn lạnh
    Dàn lạnh: 47/42/34 DB
  • Độ ồn dàn nóng
    Dàn nóng: 54/53/52 DB
  • Nhãn năng lượng
    5 (Hiệu suất năng lượng CSPF 5.2)
  • Loại Gas
    R32
  • Công suất làm lạnh
    2 HP - 18.500 BTU
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng
    Tối thiểu: 3m | Tiêu chuẩn: 5m | Tối đa: 15m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
    5 m
  • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
    805 x 330 x 554 mm; 32.7 kg
  • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
    957 x 213 x 302 mm; 10 kg
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng
    Tối thiểu: 4m | Tiêu chuẩn: 7.5m | Tối đa: 25m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
    10 m
  • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
    765x303x555mm
  • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
    957x213x302mm
  • Kiểu dáng thiết kế
    Máy lạnh treo tường
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng
    Tối đa 20m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
    10m
  • Kích thước ống đồng
    6.35 mm/12.7 mm
  • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
    Dài 70.9 cm - Cao 53.5 cm - Dày 28.5 cm - Nặng 20 kg
  • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
    Dài 94.0 cm - Cao 31.6 cm - Dày 22.4 cm - Nặng 10 kg
  • Chất liệu
    Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm