ViettelStore
So sánh "Điều hòa Funiki 2 chiều Inverter 18.000BTU(2HP) HIH18TMU"
Chi tiết so sánh
  • Công suất làm lạnh
    1550W
  • Dòng điện hoạt động
    1 Pha
  • Điện áp
    220-240V
  • Công nghệ làm lạnh
    Chế độ làm lạnh nhanh Turbo
  • Loại Gas
    R32/1080
  • Công suất sưởi ấm
    1570W
  • Nhãn năng lượng
    5.4 (5 sao)
  • Lưu lượng gió
    840/680/540m³/h
  • Điện áp
    220 V / 50 Hz
  • Dòng điện hoạt động
    1 Pha
  • Công nghệ làm lạnh
    Turbo
  • Lưu lượng gió
    620/550/500/420 m3/h
  • Luợng nạp gas
    400g
  • Độ ồn dàn lạnh
    42/36/24 DB
  • Độ ồn dàn nóng
    51/50/49 DB
  • Nhãn năng lượng
    5 (Hiệu suất năng lượng CSPF 4.82)
  • Loại Gas
    R32
  • Công suất làm lạnh
    1.5 HP - 12.000 BTU
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng
      Tối thiểu: 4m | Tiêu chuẩn: 5m | Tối đa: 25m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
      Tối thiểu: 10m | Tối đa: 20m
    • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
      805 x 330 x 554 mm; 32.7 kg
    • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
      957 x 213 x 302 mm; 10 kg
    • Kiểu dáng thiết kế
      Máy lạnh treo tường
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng
      Tối đa 20m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
      10 m
    • Kích thước ống đồng
      6.35 mm/9.52 mm
    • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
      Dài 70.3 cm - Cao 45.5 cm - Dày 20.3 cm - Nặng 20 kg
    • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
      Dài 76.3 cm - Cao 29.1 cm - Dày 20.2 cm - Nặng 10 kg
    • Chất liệu
      Nhôm Vỏ cục nóng, Nhựa Vỏ cục lạnh, Đồng Ống dẫn gas