ViettelStore
So sánh "Vivo Y28 8GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1608 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.68"
  • Loại màn hình
    IPS LCD 90Hz
    • Kích thước màn hình
      6.67 inch, màn hình đục lỗ
    • Loại màn hình
      LCD
    • Độ phân giải
      720 x 1604 (HD+)
    • Đèn Flash
      Đèn Flash camera sau
    • Tính năng
      Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Độ phân giải cao 50MP, Toàn cảnh, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Tài liệu
    • Độ phân giải
      50MP + 2MP
    • Quay phim
      HD 720p@30fps FullHD 1080p@30fps
      • Đèn Flash
      • Độ phân giải
        8MP
      • Tính năng
        Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo
          • Chipset
            Helio G85 8 nhân 12nm
          • Hệ điều hành
            Funtouch OS 14; Android 14
          • Tốc độ CPU
            2 × 2.0 GHz + 6 × 1.8 GHz
          • Chip đồ họa (GPU)
            Mali-G52
            • Chip đồ họa (GPU)
              Adreno 610
            • Chipset
              Snapdragon 6s 4G Gen1, tối đa 2.1GHz
            • Hệ điều hành
              ColorOS 14, nền tảng Android 14
            • Tốc độ CPU
              tối đa 2.1GHz
            • RAM
              8GB
            • Danh bạ
              Không giới hạn
            • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
              MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
              • RAM
                6GB
              • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
                Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
              • Kết nối USB
                USB 2.0
              • GPS
                GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
              • Wifi
                2.4 GHz, 5 GHz
              • 4G
                Hỗ trợ 4G
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.0
                • GPS
                  Beidou, GPS, GLONASS, Galileo, QZSS
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                • Bluetooth
                  5.0, BLE
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • 4G
                  LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
                • Sạc
                  44W
                • Dung lượng Pin
                  6000mAh (TYP)
                  • Dung lượng Pin
                    5100mAh (Typ)
                  • Sạc
                    Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 45W
                  • Nghe nhạc
                    AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
                  • Xem phim
                    MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
                  • Tính năng đặc biệt
                    Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Âm thanh Hi-Res Audio Tối ưu game (Game Turbo) Trợ lý ảo Jovi Trợ lý ảo Google Assistant Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Thanh bên thông minh Mở rộng bộ nhớ RAM Loa kép Cử chỉ thông minh Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản)
                  • Bảo mật
                    Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt
                  • Kháng nước, bụi
                    IP64
                    • Nghe nhạc
                      MP3, FLAC, OGG, Midi
                    • Kháng nước, bụi
                      IP54
                    • Xem phim
                      MP4, AVI
                    • Bảo mật
                      Cảm biến vân tay (cạnh viền)
                    • Trọng lượng
                      199g
                    • Kích thước
                      165.70 × 76.00 × 7.99 mm
                    • Chất liệu
                      Polymer
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 186g (Bao gồm pin)
                      • Kích thước
                        165.7 x 76 x 7.68 mm