ViettelStore
So sánh "Vivo Y28 8GB 128GB"
  • Vivo Y28 8GB 128GB

    Vivo Y28 8GB 128GB

    5.090.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá 5.090.000đ
    - Giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 5% tối đa 200.000đ khi thanh toán qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165.000đ), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (điện thoại)
  • realme C75 8GB 128GB

    realme C75 8GB 128GB

    5.390.000 ₫
    5.390.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá giảm
    - Trợ giá 4G: 200.000đ
    - Bảo hành 18 tháng
    - Bảo hành chống nước 12 tháng
    - Quyền mua Tai nghe Bluetooth Realme T200 Lite Giá 350.000đ
    - Giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 5% tối đa 200.000đ khi thanh toán qua Kredivo
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 170,700đ
  • Vivo Y36 8GB 256GB

    Vivo Y36 8GB 256GB

    5.390.000 ₫
    5.390.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá 5.390.000đ
    - Khách hàng mua Online giảm thêm 200.000đ
    - Giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 5% tối đa 200.000đ khi thanh toán qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (điện thoại)
Chi tiết so sánh
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1608 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.68"
  • Loại màn hình
    IPS LCD 90Hz
  • Độ phân giải
    2400 x 1080 FHD+
  • Kích thước màn hình
    6.72'
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2388 Pixels)
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Kích thước màn hình
    6.64 inches - Tần số quét 90 Hz
  • Đèn Flash
    Đèn Flash camera sau
  • Tính năng
    Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Độ phân giải cao 50MP, Toàn cảnh, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Tài liệu
  • Độ phân giải
    50MP + 2MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Zoom kỹ thuật số Xóa phông Tự động lấy nét (AF) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Quét tài liệu Làm đẹp HDR Chuyên nghiệp (Pro) Ban đêm (Night Mode) AI Camera
  • Độ phân giải
    50 MP
  • Quay phim
    FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    8MP
  • Tính năng
    Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo
  • Độ phân giải
    8 MP
  • Tính năng
    Xóa phông; Làm đẹp
    • Chipset
      Helio G85 8 nhân 12nm
    • Hệ điều hành
      Funtouch OS 14; Android 14
    • Tốc độ CPU
      2 × 2.0 GHz + 6 × 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52
    • Chipset
      Chipset MediaTek Helio G92 Max
    • Hệ điều hành
      realme UI 5.0 Android 14
    • Tốc độ CPU
      2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 640
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 680
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • Hệ điều hành
      Funtouch OS 13, nền tảng Android 13
    • RAM
      8GB
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
    • RAM
      8GB
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
    • RAM
      8GB
    • Bộ nhớ trong
      256GB
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
    • Kết nối USB
      USB 2.0
    • GPS
      GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
    • Wifi
      2.4 GHz, 5 GHz
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Cổng Type-C
    • GPS
      AGPS/GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS
    • Wifi
      2.4GHz / 5GHz 802.11a/b/g/n/ac (Wi-Fi 5, Wi-Fi 4)
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • GPS
      Có hỗ trợ GPS
    • Wifi
      2.4GHz / 5GHz
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Sạc
      44W
    • Dung lượng Pin
      6000mAh (TYP)
    • Sạc
      Sạc nhanh 45W
    • Dung lượng Pin
      6000mAh
    • Sạc
      Sạc nhanh 44W
    • Nghe nhạc
      AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
    • Tính năng đặc biệt
      Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Âm thanh Hi-Res Audio Tối ưu game (Game Turbo) Trợ lý ảo Jovi Trợ lý ảo Google Assistant Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Thanh bên thông minh Mở rộng bộ nhớ RAM Loa kép Cử chỉ thông minh Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản)
    • Bảo mật
      Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt
    • Kháng nước, bụi
      IP64
    • Nghe nhạc
      WMA WAV OGG MP3 Midi FLAC APE AMR AAC
    • Xem phim
      MP4 MOV MKV FLV AVI AV1 3GP HEVC
    • Tính năng đặc biệt
      Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) Độ bền chuẩn quân đội MIL-STD 810H Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
    • Bảo mật
      Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt
    • Kháng nước, bụi
      IP69
    • Kháng nước, bụi
      IP54
    • Trọng lượng
      199g
    • Kích thước
      165.70 × 76.00 × 7.99 mm
    • Chất liệu
      Polymer
    • Trọng lượng
      196g
    • Kích thước
      165.69 x 76.22 x 7.99 mm
    • Chất liệu
      Khung kim loại & Mặt lưng kính
    • Trọng lượng
      202g
    • Kích thước
      Dài 164.06 mm - Ngang 76.17 mm - Dày 8.07 mm