Màn hình: | 6.5”(6.517“) HD+ màn hình giọt nước | Tỉ lệ 20:9 |
CPU: | SC9863A Octa-core với xung nhịp lên đến 1.6Ghz |
RAM: | 3GB |
Camera sau: | 13 MP AF + 2 MP độ sâu trường ảnh với đèn Flash, HDR | Chế độ làm đẹp | Chế độ chụp toàn cảnh Panorama |
Camera trước: | 5MP với đèn Flash |
Bộ nhớ trong: | 64GB |
Thẻ nhớ: | Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên đến 256GB |
Hỗ trợ đa sim: | Nano SIM + Nano SIM + Micro SD |
Hệ điều hành: | Android 11 (Phiên bản Go) |
Wifi: | Wifi 802.11 b/g/n |
Pin: | 5050 mAh4 | Pin liền; Sạc 5V/2A |
Màn hình
|
|
Loại màn hình | HD+ màn hình giọt nước |
Độ phân giải | Tỉ lệ 20:9 |
Kích thước màn hình | 6.5”(6.517“) |
CPU & RAM
|
|
Chipset | SC9863A Octa-core với xung nhịp lên đến 1.6Ghz |
RAM | 3GB |
Camera
|
|
Camera chính | 13 MP AF + 2 MP độ sâu trường ảnh với đèn Flash, HDR | Chế độ làm đẹp | Chế độ chụp toàn cảnh Panorama |
Camera phụ | 5MP với đèn Flash |
Bộ nhớ, Lưu trữ
|
|
Bộ nhớ trong | 64GB |
Tính năng
|
|
Tính năng đặc biệt | Cảm biến vân tay | Mở khóa khuôn mặt | 2 năm cập nhật bảo mật FM radio (cần có tai nghe để mở) | IP52, Cảm biến ánh sáng Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (G-sensor) |
SIM
|
|
Loại Sim | Nano SIM |
Số khe cắm sim | Nano SIM + Nano SIM |
Kết nối
|
|
2G | GSM: 850, 900, 1800, 1900 |
3G | WCDMA: 1, 5, 8 |
4G | TE FDD: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (full); LTE CAT4 |
Wifi | Wifi 802.11 b/g/n |
GPS | GPS/AGPS |
Bluetooth | Bluetooth® 4.2 |
Kết nối USB | USB Micro (USB 2.0) | jack cắm tai nghe 3.5mm |
Kích thước
|
|
Kích thước | 164.8 x 75.9 X 8.55 mm |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | 191g |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 5050 mAh |
Loại pin | Pin liền |