Màn hình: | 6.52 inch, màn hình giọt nước; LCD; Corning Gorilla Glass 3; 720 x 1600 (HD+); 16 triệu màu |
CPU: | Helio G35 8 nhân, tối đa 2.3GHz; IMG GE8320 |
RAM: | 4GB |
Camera sau: | 13 MP; F/2.2; Đèn flash sau; |
Camera trước: | 5 MP; F/2.4 |
Bộ nhớ trong: | 64GB |
Thẻ nhớ: | Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB |
Hỗ trợ đa sim: | Dual Nano-SIM + 1 khe thẻ nhớ |
Hệ điều hành: | ColorOS 11, nền tảng Android 11 |
Wifi: | 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac |
Pin: | 4230mAh (Typ) |
Màn hình
|
|
Loại màn hình | LCD |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Độ phân giải | 720 x 1600 (HD+) |
Kích thước màn hình | 6.52 inch, màn hình giọt nước |
Công nghệ cảm ứng | Corning Gorilla Glass 3 |
CPU & RAM
|
|
Chipset | Helio G35 |
Số nhân CPU | 8 nhân, tối đa 2.3GHz |
Chip đồ họa (GPU) | IMG GE8320 |
RAM | 4GB |
Camera
|
|
Camera chính | 13 MP; F/2.2; Đèn flash sau; |
Camera phụ | 5 MP; F/2.4 |
Bộ nhớ, Lưu trữ
|
|
Bộ nhớ trong | 64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB |
SIM
|
|
Loại Sim | Nano-SIM |
Số khe cắm sim | Dual Nano-SIM + 1 khe thẻ nhớ |
Kết nối
|
|
2G | GSM: 850/900/1800/1900 |
3G | WCDMA: 850/900/2100 |
4G | LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41 |
Wifi | 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac |
GPS | Có |
Bluetooth | 5.0 |
Kết nối USB | Micro USB |
Kích thước
|
|
Kích thước | 164 x 75.4 x 7.85 mm |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | Khoảng 175g (Bao gồm pin) |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 4230mAh |
Loại pin | Typ |