ViettelStore
So sánh "Masstel Tab 750"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS Display
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    600 x 1024 pixels
  • Kích thước màn hình
    6.95"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LED backlight
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1024 x 600 pixels
  • Kích thước màn hình
    7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS
  • Độ phân giải
    1280*800
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Chipset
    MT8392
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.7Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-450MP2
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    Intel Atom Z2520
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Intel Dual Core SGX544MP2
  • RAM
    1 GB
  • Số nhân CPU
    SCT310 4 nhân; 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    GE8300
  • RAM
    4GB
  • Hệ điều hành
    Andriod 4.4 (Kitkat)
  • Hệ điều hành
    Android 4.4
  • Hệ điều hành
    Android 11
  • Camera sau
    8.0 MP
  • Camera trước
    2.0 MP
  • Quay phim
  • Camera sau
    2.0 MP
  • Camera trước
    0.3 MP
  • Quay phim
    Có, 720p@30fps
  • Camera sau
    Camera sau: 8MP AF
  • Camera trước
    Camera trước: 5MP
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    8GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128GB
  • Loại Sim
    SIM thường + Micro SIM
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    Micro SIM (2 SIM 2 sóng)
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • 3G
    HSDPA 900/2100
  • 4G
    Không
  • Wifi
    802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
  • GPS
    GPS + A-GPS
  • Bluetooth
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 3G
    Có 3G (tốc độ Download 21Mbps/42 Mbps; Upload 5.76 Mbps
  • 4G
    Không
  • Wifi
    Wifi chuẩn 802.11 b/g/n
  • GPS
    A-GPS support; GLONASS
  • Bluetooth
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 3G
    900/2100 MHz
  • 4G
    B1/3/5/7/8/20
  • Wifi
    802.11 ac/b/g/n – dual bands (2.4GHz + 5GHz)
  • GPS
    Có: GPS, Glonass, BDS
  • Bluetooth
    Có, V5.0
  • Kết nối USB
    USB Type C
  • Kết nối khác
    3.5 mm
  • Xem phim
    MP4, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, eAAC+
  • Xem phim
    MPEG-4, MP4
  • Nghe nhạc
    WAV, MP3, AAC+, WMA, AAC, MIDI, SonicMaster
  • Ghi âm
  • Ứng dụng văn phòng
    Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
  • Ứng dụng khác
    Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Google Talk, Bản đồ, Mail, Sổ tay, Hangouts
    • Kích thước
      192 x 101.6 x 8.4 mm
    • Kích thước
      192 x 110 x 10.7 mm
    • Kích thước
      Dài 224 mm – Ngang 162.6 mm – Dày 9.2 mm
      • Trọng lượng
        295 g
      • Trọng lượng
        527g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        Máy 12 tháng (phụ kiện 6 tháng)
      • Dung lượng Pin
        3000 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        3950 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Thời gian sử dụng
        10 giờ
      • Dung lượng Pin
        6000 mAh
      • Loại pin
        Li-Polymer
      • Thời gian sử dụng
        VoLTE>3h; 2G>10h