ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1024 x 600 pixels
  • Kích thước màn hình
    7.0''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1280 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    TFT
  • Độ phân giải
    1200 x 1920 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.5"
  • Chipset
    Mediatek 8312
  • Số nhân CPU
    Dual-Core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali 400
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    Intel Atom Z3460
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.6 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR Rogue Hood
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    UniSOC T618
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G52 MP2
  • RAM
    4 GB
  • Hệ điều hành
    Android 5.1
  • Hệ điều hành
    Android 4.4.4
  • Hệ điều hành
    Android 11
  • Camera sau
    2 MP
  • Camera trước
    0.3 MP
  • Quay phim
    720p
  • Camera sau
    5 MP
  • Camera trước
    0.9 MP
  • Quay phim
    HD 720p (1280 x 720 pixels)
  • Camera sau
    8 MP; FHD (1920 x 1080)@30fps; Tự động lấy nét
  • Camera trước
    5 MP
  • Quay phim
    FHD (1920 x 1080)@30fps
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    tối đa 1 TB
  • Loại Sim
    SIM thường(2 SIM 2 sóng)
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    1 Nano SIM
  • 3G
    WCDMA 900/2100 MHz
  • 4G
    Không
  • Wifi
    802.11 b/g/n
  • GPS
  • Bluetooth
    Smart Bluetooth
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 3G
    Có 3G (tốc độ Download 42 Mbps; Upload 5.76 Mbps)
  • 4G
    Không
  • Wifi
    Wi-Fi Chuẩn 802.11 b/g/n/ac
  • GPS
    GPS
  • Bluetooth
    4,0
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 4G
    LTE
  • Wifi
    2.4 + 5 GHz; Dual-band; Wifi 802.11 a/b/g/n/ac; Wifi Hotspot; Wifi Direct
  • GPS
    GPS, Glonass, Galileo, QZSS
  • Bluetooth
    Bluetooth v5.0
  • Kết nối USB
    Type C USB 2.0
  • Kết nối khác
    Jack tai nghe 3.5 mm
  • Xem phim
    AVI/MP4/3GP
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV (PCM), AAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    GIF, 3GP, H.264, AAC, FLAC, AMR, MPEG-4, Divx, MP4, JPEG, AVI
  • Nghe nhạc
    MaxxAudio® Mobile
  • Ghi âm
  • Ứng dụng văn phòng
    Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
  • Chỉnh sửa ảnh
    Không
  • Ứng dụng khác
    Game, Đồng hồ, Sổ tay, Lịch, Báo thức
  • Ghi âm
  • Ứng dụng khác
    Sạc nhanh 15W; Âm thanh vòm Dolby Atmos; Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Tính năng Chia đôi màn hình (Multi-Active Window)
    • Kích thước
      193 x 118.2 x 8.95 mm
    • Kích thước
      Dài 246.8 mm - Ngang 161.9 mm - Dày 6.9 mm
      • Trọng lượng
        290 g
      • Trọng lượng
        508 g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Dung lượng Pin
          2500 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          4550 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          7040 mAh
        • Loại pin
          Li-Po; Sạc nhanh 15W