ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1024 x 600 pixels
  • Kích thước màn hình
    7.0''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1280 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16.7M
  • Độ phân giải
    1200 x 2000 pixels
  • Kích thước màn hình
    10.36”
  • Chipset
    Mediatek 8312
  • Số nhân CPU
    Dual-Core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali 400
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    Intel Atom Z3460
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.6 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR Rogue Hood
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    MT8768
  • Số nhân CPU
    4x ARM Cortex-A53 @ 2.0 GHz; 4x ARM Cortex-A53 @ 1.5 GHz MT8768 Octa-core
  • Chip đồ họa (GPU)
    650MHz GE8320
  • RAM
    4GB
  • Hệ điều hành
    Android 5.1
  • Hệ điều hành
    Android 4.4.4
  • Hệ điều hành
    Android™ 13
  • Camera sau
    2 MP
  • Camera trước
    0.3 MP
  • Quay phim
    720p
  • Camera sau
    5 MP
  • Camera trước
    0.9 MP
  • Quay phim
    HD 720p (1280 x 720 pixels)
  • Camera sau
    8MP; 1080P@30fps
  • Camera trước
    5MP; 1080P@30fps
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Loại Sim
    SIM thường(2 SIM 2 sóng)
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    Nano
  • 3G
    WCDMA 900/2100 MHz
  • 4G
    Không
  • Wifi
    802.11 b/g/n
  • GPS
  • Bluetooth
    Smart Bluetooth
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 3G
    Có 3G (tốc độ Download 42 Mbps; Upload 5.76 Mbps)
  • 4G
    Không
  • Wifi
    Wi-Fi Chuẩn 802.11 b/g/n/ac
  • GPS
    GPS
  • Bluetooth
    4,0
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 3G
    B1/B2/B4/B5/B8
  • 4G
    B34/B38/B39/B40/B41
  • Wifi
    802.11a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi display
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    Type C
  • Xem phim
    AVI/MP4/3GP
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV (PCM), AAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    GIF, 3GP, H.264, AAC, FLAC, AMR, MPEG-4, Divx, MP4, JPEG, AVI
  • Nghe nhạc
    MaxxAudio® Mobile
  • Ghi âm
  • Ứng dụng văn phòng
    Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
  • Chỉnh sửa ảnh
    Không
  • Ứng dụng khác
    Game, Đồng hồ, Sổ tay, Lịch, Báo thức
  • Xem phim
    H.263, H.264 AVC, H.265 HEVC, MPEG-4 SP, VP8, VP9
  • Nghe nhạc
    AAC LC, HE-AACv1 (AAC+), HE-AACv2 (enhanced AAC+),AAC ELD (enhanced low delay AAC), AMR-NB, AMR-WB, FLAC, MP3, MIDI, Vorbis, PCM/WAVE
    • Kích thước
      193 x 118.2 x 8.95 mm
    • Kích thước
      244.94*154.7*7.35mm
      • Trọng lượng
        290 g
      • Trọng lượng
        445g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Dung lượng Pin
          2500 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          4550 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          6000mAh (Typical)