ViettelStore
So sánh "Archos 70C Xenon ( 3G/8GB )"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1024 x 600 pixels
  • Kích thước màn hình
    7.0''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1024 x 600 pixels
  • Kích thước màn hình
    7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS
  • Độ phân giải
    1280*800
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Chipset
    Mediatek 8312
  • Số nhân CPU
    Dual-Core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali 400
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    MTK8312
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali 400
  • RAM
    1 GB
  • Số nhân CPU
    SCT310 4 nhân; 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    GE8300
  • RAM
    4GB
  • Hệ điều hành
    Android 5.1
  • Hệ điều hành
    Android OS, v4.4 (KitKat)
  • Hệ điều hành
    Android 11
  • Camera sau
    2 MP
  • Camera trước
    0.3 MP
  • Quay phim
    720p
  • Camera sau
    5.0 MP
  • Camera trước
    0.3 MP
  • Quay phim
  • Camera sau
    Camera sau: 8MP AF
  • Camera trước
    Camera trước: 5MP
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    8 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128GB
  • Loại Sim
    SIM thường(2 SIM 2 sóng)
  • Đàm thoại
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • 3G
    WCDMA 900/2100 MHz
  • 4G
    Không
  • Wifi
    802.11 b/g/n
  • GPS
  • Bluetooth
    Smart Bluetooth
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 3G
    HSDPA 900/ 2100 MHz
  • 4G
    Không
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot
  • GPS
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 3G
    900/2100 MHz
  • 4G
    B1/3/5/7/8/20
  • Wifi
    802.11 ac/b/g/n – dual bands (2.4GHz + 5GHz)
  • GPS
    Có: GPS, Glonass, BDS
  • Bluetooth
    Có, V5.0
  • Kết nối USB
    USB Type C
  • Kết nối khác
    3.5 mm
  • Xem phim
    AVI/MP4/3GP
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV (PCM), AAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA, eAAC+
      • Kích thước
        Mỏng 8.9 mm
      • Kích thước
        Dài 224 mm – Ngang 162.6 mm – Dày 9.2 mm
        • Trọng lượng
          248 g
        • Trọng lượng
          527g
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
        • Thời gian bảo hành
          Máy 12 tháng (phụ kiện 6 tháng)
        • Dung lượng Pin
          2500 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          3000 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          6000 mAh
        • Loại pin
          Li-Polymer
        • Thời gian sử dụng
          VoLTE>3h; 2G>10h