ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Active Matrix TFT Color LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1024 x 600 pixels
  • Kích thước màn hình
    7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1024 x 600 pixels
  • Kích thước màn hình
    7 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung,đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16.7M
  • Độ phân giải
    1200 x 2000 pixels
  • Kích thước màn hình
    10.36”
  • Chipset
    MTK 8321
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR SGX 544MP
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    Cortex-A9
  • Số nhân CPU
    Dual - Core
  • Chip đồ họa (GPU)
    GC1000
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    MT8768
  • Số nhân CPU
    4x ARM Cortex-A53 @ 2.0 GHz; 4x ARM Cortex-A53 @ 1.5 GHz MT8768 Octa-core
  • Chip đồ họa (GPU)
    650MHz GE8320
  • RAM
    4GB
  • Hệ điều hành
    Android 5.1
  • Hệ điều hành
    Android 4.2
  • Hệ điều hành
    Android™ 13
  • Camera sau
    5 MP
  • Camera trước
    2 MP
  • Quay phim
  • Camera sau
    2 MP
  • Camera trước
    không
  • Quay phim
    VGA(640x480 pixels)
  • Camera sau
    8MP; 1080P@30fps
  • Camera trước
    5MP; 1080P@30fps
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Loại Sim
    Micro SIM (2 SIM 2 sóng)
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    không
  • Đàm thoại
    không
  • Loại Sim
    Nano
  • 3G
    HSDPA 1700 / 2100
  • 4G
    Không
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n
  • GPS
    Không
  • Bluetooth
    4.0
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 3G
    Không 3G
  • 4G
    không
  • Wifi
    Wifi chuẩn 802.11 b/g/n
  • GPS
  • Bluetooth
    4,0
  • 3G
    B1/B2/B4/B5/B8
  • 4G
    B34/B38/B39/B40/B41
  • Wifi
    802.11a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi display
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    Type C
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA, eAAC+
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4, WMV9, WMV7, WMV8, WMA, FLV, AVI, WAV, JPEG, WMV, MPEG-4
  • Nghe nhạc
    WMA, WAV, AAC+, MP3, MIDI, AC3
  • Ghi âm
  • Ứng dụng văn phòng
    Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
  • Chỉnh sửa ảnh
    Không
  • Ứng dụng khác
    Game, Đồng hồ, Mail, Lịch, Báo thức, Sổ tay, Bản đồ
  • Xem phim
    H.263, H.264 AVC, H.265 HEVC, MPEG-4 SP, VP8, VP9
  • Nghe nhạc
    AAC LC, HE-AACv1 (AAC+), HE-AACv2 (enhanced AAC+),AAC ELD (enhanced low delay AAC), AMR-NB, AMR-WB, FLAC, MP3, MIDI, Vorbis, PCM/WAVE
  • Kích thước
    190 x 108 x 9.65 mm
  • Kích thước
    193.3 x 116.5 x 9.7(mm)
  • Kích thước
    244.94*154.7*7.35mm
  • Trọng lượng
    280 g
  • Trọng lượng
    310g
  • Trọng lượng
    445g
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
    • Dung lượng Pin
      3380 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Thời gian sử dụng
      6 giờ
    • Dung lượng Pin
      3600mAh
    • Loại pin
      Lithium - Ion
    • Thời gian sử dụng
      8 giờ
    • Dung lượng Pin
      6000mAh (Typical)