ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1280 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung 10 điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    800 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    9.6''
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    TFT
  • Độ phân giải
    1200 x 1920 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.5"
  • Chipset
    Intel Atom x3-C3230
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-450MP4
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Qualcomm MSM8916
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.2 GHz
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    UniSOC T618
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G52 MP2
  • RAM
    4 GB
  • Hệ điều hành
    Android 5.0
  • Hệ điều hành
    Android OS
  • Hệ điều hành
    Android 11
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    2 MP
  • Quay phim
  • Camera sau
    5 MP
  • Camera trước
    2 MP
  • Camera sau
    8 MP; FHD (1920 x 1080)@30fps; Tự động lấy nét
  • Camera trước
    5 MP
  • Quay phim
    FHD (1920 x 1080)@30fps
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    tối đa 1 TB
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Đàm thoại
    • Loại Sim
      1 Nano SIM
    • 3G
      HSDPA 1700 / 2100
    • 4G
      Không
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
      4.0
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 3G
      DC HSDPA 5.76Mbit/s (UL), 42 Mbit/s(DL)
    • 4G
      LTE Cat4
    • Wifi
      802.11a/b/g/n 2.4GHz & 5GHz
    • GPS
    • Bluetooth
      4.0
    • Kết nối USB
      USB 2.0
    • 4G
      LTE
    • Wifi
      2.4 + 5 GHz; Dual-band; Wifi 802.11 a/b/g/n/ac; Wifi Hotspot; Wifi Direct
    • GPS
      GPS, Glonass, Galileo, QZSS
    • Bluetooth
      Bluetooth v5.0
    • Kết nối USB
      Type C USB 2.0
    • Kết nối khác
      Jack tai nghe 3.5 mm
    • Xem phim
      3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, WMA, eAAC+
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MPEG-4, DAT, MPG, FLV, WAV, 3GP, GIF, WMV7, MP4, AVI
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, WMA, MIDI
    • Ghi âm
    • Ghi âm
    • Ứng dụng khác
      Sạc nhanh 15W; Âm thanh vòm Dolby Atmos; Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Tính năng Chia đôi màn hình (Multi-Active Window)
    • Kích thước
      189 x 110.9 x 8.7 mm
    • Kích thước
      248.5 x 150 x 8.3 mm
    • Kích thước
      Dài 246.8 mm - Ngang 161.9 mm - Dày 6.9 mm
    • Trọng lượng
      272 g
    • Trọng lượng
      450 g
    • Trọng lượng
      508 g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        3500 mAh
      • Loại pin
        Li-Poly
      • Thời gian sử dụng
        7 giờ
      • Dung lượng Pin
        4800 mAh
      • Loại pin
        Li-Po
      • Dung lượng Pin
        7040 mAh
      • Loại pin
        Li-Po; Sạc nhanh 15W