ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1280 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung 10 điểm
  • Loại màn hình
    IPS-LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1280 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    7 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung,đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD 1280 x 800
  • Kích thước màn hình
    10,1 inch
  • Chipset
    Intel Atom x3-C3230
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-450MP4
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    ARM Cortex A7
  • Số nhân CPU
    Quad-core
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-400MP
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P22
  • RAM
    2GB
  • Hệ điều hành
    Android 5.0
  • Hệ điều hành
    Android 4.2
  • Hệ điều hành
    Android
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    2 MP
  • Quay phim
  • Camera sau
    5 MP
  • Camera trước
    1.9 MP
  • Quay phim
    Full HD 1080p(1920x1080 pixels)
  • Camera sau
    5MP
  • Camera trước
    8MP
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    Sim thường
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    Nano-SIM
  • 3G
    HSDPA 1700 / 2100
  • 4G
    Không
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
    4.0
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 3G
    Có 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps)
  • 4G
    Không
  • Wifi
    Wifi chuẩn 802.11 b/g/n
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
    4,0
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Kết nối khác
    Không
  • 4G
    GSM / HSPA / LTE
  • Wifi
    WiFi 802.11 a/b/g/n/ac 2.4GHz & 5GHz Dual-band
  • GPS
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Kết nối khác
    GSM / HSPA / LTE
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA, eAAC+
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MPEG-4, DAT, AAC, 3GP, JPEG, WMV7, MP4, AVI, WMV9, WMV8
  • Nghe nhạc
    WAVE, WAV, MP3, WMA, MIDI
  • Ghi âm
  • Ứng dụng văn phòng
    Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
  • Chỉnh sửa ảnh
    không
  • Ứng dụng khác
    Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Bản đồ, Mail, Sổ tay
    • Kích thước
      189 x 110.9 x 8.7 mm
    • Kích thước
      198x 121.2 x 9.9 mm
    • Kích thước
      241,54 x 149,38 x 8,25 mm
    • Trọng lượng
      272 g
    • Trọng lượng
      320g
    • Trọng lượng
      245 g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        3500 mAh
      • Loại pin
        Li-Poly
      • Thời gian sử dụng
        7 giờ
      • Dung lượng Pin
        3450mAh
      • Loại pin
        Lithium - Ion
      • Thời gian sử dụng
        8 giờ
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Loại pin
        Tích hợp Li-Polymer